Mã
Ngành
4631
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ (Ngành chính)
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
1077
Sản xuất cà phê
1079
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
4721
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
2599
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
4101
Xây dựng nhà để ở
4211
Xây dựng công trình đường sắt
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
4541
Bán mô tô, xe máy
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
1071
Sản xuất các loại bánh từ bột
1072
Sản xuất đường
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
5223
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
4632
Bán buôn thực phẩm
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
7990
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
4711
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
5222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
2825
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
1040
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1062
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1080
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
4212
Xây dựng công trình đường bộ
4633
Bán buôn đồ uống
4634
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
0150
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0210
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
0510
Khai thác và thu gom than cứng
1061
Xay xát và sản xuất bột thô
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
2732
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
4291
Xây dựng công trình thủy
4542
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
6622
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
6810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
7912
Điều hành tua du lịch
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
0220
Khai thác gỗ
1074
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1076
Sản xuất chè
8292
Dịch vụ đóng gói
0520
Khai thác và thu gom than non
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5224
Bốc xếp hàng hóa
2011
Sản xuất hoá chất cơ bản
4102
Xây dựng nhà không để ở
4292
Xây dựng công trình khai khoáng
4293
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
7911
Đại lý du lịch
0899
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
1050
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1073
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo