CÔNG TY CỔ PHẦN HUPUNA GROUP

Công Ty Cổ Phần Hupuna Group có mã số thuế 0109746861, do ông/bà Nguyễn Tiến Huy làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 15/09/2021.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu.", do Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Tầng 7, Tòa Nhà Việt á Tower, Số 9, Phố Duy Tân,, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY CỔ PHẦN HUPUNA GROUP

Tên giao dịch

HUPUNA GROUP JOINT STOCK COMPANY

Mã số thuế:
0109746861
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy
Địa chỉ:
Tầng 7, Tòa Nhà Việt á Tower, Số 9, Phố Duy Tân,, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Đại diện pháp luật:
Nguyễn Tiến Huy
Ngày cấp giấy phép:
15/09/2021
Ngày bắt đầu hoạt động:
15/09/2021
Ngày nhận TK:
10/09/2021
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
5
Cấp Chương Loại Khoản:
755-000

Để liên hệ với Công Ty Cổ Phần Hupuna Group, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Tầng 7, Tòa Nhà Việt á Tower, Số 9, Phố Duy Tân,, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Hà Nội. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty Cổ Phần Hupuna Group hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
C1709.
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu. (Ngành chính)
N8110.
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp.
N8129.
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt.
C1621.
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác.
C1629.
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện.
B0892.
Khai thác và thu gom than bùn.
C1030.
Chế biến và bảo quản rau quả.
G4690.
Bán buôn tổng hợp.
G4721.
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh.
J6201.
Lập trình máy vi tính.
H5221.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt.
H5225.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ.
H5229.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
I5629.
Dịch vụ ăn uống khác.
C2220.
Sản xuất sản phẩm từ plastic.
C2599.
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu.
C3312.
Sửa chữa máy móc, thiết bị.
F4101.
Xây dựng nhà để ở.
F4211.
Xây dựng công trình đường sắt.
F4221.
Xây dựng công trình điện.
F4330.
Hoàn thiện công trình xây dựng.
G4541.
Bán mô tô, xe máy.
G4610.
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
M7320.
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận.
C1520.
Sản xuất giày, dép.
A0119.
Trồng cây hàng năm khác.
A0129.
Trồng cây lâu năm khác.
B0990.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác.
G4759.
Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
G4791.
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet.
G4799.
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu.
H4932.
Vận tải hành khách đường bộ khác.
I5610.
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
I5621.
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
C2391.
Sản xuất sản phẩm chịu lửa.
C3320.
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
E3700.
Thoát nước và xử lý nước thải.
E3822.
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại.
F4322.
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
G4632.
Bán buôn thực phẩm.
G4662.
Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
G4663.
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
L6820.
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất.
N8230.
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
C1410.
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú).
A0121.
Trồng cây ăn quả.
A0145.
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn.
B0722.
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt.
B0810.
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét.
C1104.
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng.
G4741.
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4751.
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh.
I5630.
Dịch vụ phục vụ đồ uống.
C3100.
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế.
E3812.
Thu gom rác thải độc hại.
E3830.
Tái chế phế liệu.
F4223.
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
F4299.
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
F4321.
Lắp đặt hệ thống điện.
G4661.
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.
M7020.
Hoạt động tư vấn quản lý.
A0118.
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa.
A0141.
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò.
C1062.
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột.
C1080.
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản.
G4753.
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4771.
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh.
H5210.
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
C2392.
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét.
C2591.
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại.
E3821.
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại.
F4312.
Chuẩn bị mặt bằng.
G4631.
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ.
G4641.
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.
D3530.
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá.
F4212.
Xây dựng công trình đường bộ.
F4222.
Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
G4633.
Bán buôn đồ uống.
G4669.
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
N8121.
Vệ sinh chung nhà cửa.
N8130.
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan.
C1622.
Sản xuất đồ gỗ xây dựng.
C1701.
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa.
A0150.
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp.
A0161.
Hoạt động dịch vụ trồng trọt.
A0163.
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch.
B0510.
Khai thác và thu gom than cứng.
B0710.
Khai thác quặng sắt.
E3600.
Khai thác, xử lý và cung cấp nước.
F4329.
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
G4530.
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác.
G4543.
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy.
G4620.
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
M7110.
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
N7830.
Cung ứng và quản lý nguồn lao động.
G4752.
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
C2410.
Sản xuất sắt, thép, gang.
E3900.
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác.
F4229.
Xây dựng công trình công ích khác.
F4291.
Xây dựng công trình thủy.
F4311.
Phá dỡ.
F4390.
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
G4649.
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
M7410.
Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
N7710.
Cho thuê xe có động cơ.
N7730.
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
N8299.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
C1430.
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc.
A0144.
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai.
A0164.
Xử lý hạt giống để nhân giống.
A0220.
Khai thác gỗ.
N8292.
Dịch vụ đóng gói.
B0520.
Khai thác và thu gom than non.
J6209.
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính.
H4933.
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
H5224.
Bốc xếp hàng hóa.
C2395.
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao.
C2592.
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
F4102.
Xây dựng nhà không để ở.
F4292.
Xây dựng công trình khai khoáng.
F4293.
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
G4651.
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
M7310.
Quảng cáo.
C1512.
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm.
C1702.
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa.
A0146.
Chăn nuôi gia cầm.
A0162.
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi.
G4719.
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp.
J6202.
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính.
J6311.
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan.
C2396.
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty Cổ Phần Hupuna Group hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!