CÔNG TY CỔ PHẦN ECOBEE GROUP VIỆT NAM

Công Ty Cổ Phần Ecobee Group Việt Nam có mã số thuế 0108855515, do ông/bà Nguyễn Thị Hà làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 06/08/2019.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Hoạt động tư vấn quản lý.", do Chi cục thuế Quận Hoàng Mai quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Số 3 ngõ 119, đường Giáp Bát,, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY CỔ PHẦN ECOBEE GROUP VIỆT NAM

Tên giao dịch

ECOBEE GROUP., JSC

Mã số thuế:
0108855515
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục thuế Quận Hoàng Mai
Địa chỉ:
Số 3 ngõ 119, đường Giáp Bát,, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
Đại diện pháp luật:
Nguyễn Thị Hà
Giám đốc:
Nguyễn Thị Hà
Ngày cấp giấy phép:
06/08/2019
Ngày bắt đầu hoạt động:
06/08/2019
Ngày nhận TK:
31/07/2019
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
5
Cấp Chương Loại Khoản:
755-459

Để liên hệ với Công Ty Cổ Phần Ecobee Group Việt Nam, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Số 3 ngõ 119, đường Giáp Bát,, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Hà Nội. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty Cổ Phần Ecobee Group Việt Nam hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
M7020.
Hoạt động tư vấn quản lý. (Ngành chính)
N8110.
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp.
C1621.
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác.
C1629.
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện.
A0142.
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa.
C1030.
Chế biến và bảo quản rau quả.
C1079.
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu.
G4690.
Bán buôn tổng hợp.
G4721.
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4722.
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4723.
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4763.
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh.
J6201.
Lập trình máy vi tính.
H5225.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ.
H5229.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
I5629.
Dịch vụ ăn uống khác.
F4330.
Hoàn thiện công trình xây dựng.
G4610.
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
G4653.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
N7721.
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí.
C1520.
Sản xuất giày, dép.
G4759.
Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
G4791.
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet.
G4799.
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu.
H4932.
Vận tải hành khách đường bộ khác.
I5610.
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
I5621.
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
C3320.
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
E3700.
Thoát nước và xử lý nước thải.
E3822.
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại.
F4322.
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
G4632.
Bán buôn thực phẩm.
G4659.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
G4662.
Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
G4663.
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
L6820.
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất.
N7990.
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch.
N8230.
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
R9000.
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí.
C1410.
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú).
A0145.
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn.
A0322.
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa.
C1020.
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản.
G4711.
Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp.
G4741.
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4772.
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh.
I5630.
Dịch vụ phục vụ đồ uống.
I5510.
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
C3100.
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế.
E3812.
Thu gom rác thải độc hại.
E3830.
Tái chế phế liệu.
F4299.
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
F4321.
Lắp đặt hệ thống điện.
G4652.
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
R9311.
Hoạt động của các cơ sở thể thao.
R9312.
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao.
A0118.
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa.
A0131.
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm.
A0141.
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò.
G4753.
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4771.
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4773.
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
E3821.
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại.
F4312.
Chuẩn bị mặt bằng.
G4631.
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ.
G4641.
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.
G4633.
Bán buôn đồ uống.
G4669.
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
K6619.
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu.
M6920.
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế.
N8130.
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan.
C1622.
Sản xuất đồ gỗ xây dựng.
A0149.
Chăn nuôi khác.
A0150.
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp.
A0161.
Hoạt động dịch vụ trồng trọt.
A0163.
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch.
A0210.
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp.
E3600.
Khai thác, xử lý và cung cấp nước.
F4329.
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
G4620.
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
M7110.
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
R9103.
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên.
R9329.
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu.
S9511.
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi.
S9610.
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao).
E3811.
Thu gom rác thải không độc hại.
E3900.
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác.
F4311.
Phá dỡ.
F4390.
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
G4649.
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
M7120.
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật.
M7410.
Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
N7710.
Cho thuê xe có động cơ.
N8299.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
C1430.
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc.
C1610.
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ.
A0144.
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai.
A0164.
Xử lý hạt giống để nhân giống.
A0220.
Khai thác gỗ.
C1075.
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn.
N8292.
Dịch vụ đóng gói.
P8560.
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục.
S9631.
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu.
C1623.
Sản xuất bao bì bằng gỗ.
C1010.
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt.
G4764.
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh.
J6209.
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính.
H4933.
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
H5224.
Bốc xếp hàng hóa.
G4651.
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
P8559.
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu.
R9102.
Hoạt động bảo tồn, bảo tàng.
R9319.
Hoạt động thể thao khác.
C1512.
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm.
A0146.
Chăn nuôi gia cầm.
A0162.
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi.
G4719.
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp.
G4781.
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ.
G4789.
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ.
J6202.
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty Cổ Phần Ecobee Group Việt Nam hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!