Mã
Ngành
41000
Xây dựng nhà các loại (Ngành chính)
23920
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
24200
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
24320
Đúc kim loại màu
25910
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
25920
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
29100
Sản xuất xe có động cơ
29200
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
29300
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ
30110
Đóng tàu và cấu kiện nổi
30120
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
33150
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
38110
Thu gom rác thải không độc hại
3812
Thu gom rác thải độc hại
38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830
Tái chế phế liệu
4210
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
42200
Xây dựng công trình công ích
42900
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
43110
Phá dỡ
43120
Chuẩn bị mặt bằng
43210
Lắp đặt hệ thống điện
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
43300
Hoàn thiện công trình xây dựng
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
45120
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
45200
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541
Bán mô tô, xe máy
4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
46310
Bán buôn gạo
4632
Bán buôn thực phẩm
4633
Bán buôn đồ uống
46510
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5011
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
5012
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5021
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
5224
Bốc xếp hàng hóa
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống
68100
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
74100
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7710
Cho thuê xe có động cơ
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
30910
Sản xuất mô tô, xe máy
01610
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
02400
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
06200
Khai thác khí đốt tự nhiên
0722
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
32110
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
08920
Khai thác và thu gom than bùn
08990
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
09900
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
16230
Sản xuất bao bì bằng gỗ
79110
Đại lý du lịch
79120
Điều hành tua du lịch
79200
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch