CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI ENVIE VIETNAM

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Envie Vietnam có mã số thuế 0109803968, do ông/bà Nguyễn Thanh Huyền làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 04/11/2021.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh.", do Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Số 210, Phố Hàng Bông,, Phường Hàng Bông, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI ENVIE VIETNAM

Tên giao dịch

ENVIE JSC

Mã số thuế:
0109803968
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm
Địa chỉ:
Số 210, Phố Hàng Bông,, Phường Hàng Bông, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
Điện thoại:
02466701899
Đại diện pháp luật:
Nguyễn Thanh Huyền
Giám đốc:
Nguyễn Thanh Huyền
Ngày cấp giấy phép:
04/11/2021
Ngày bắt đầu hoạt động:
04/11/2021
Ngày nhận TK:
04/11/2021
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
3
Cấp Chương Loại Khoản:
755-000

Để liên hệ với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Envie Vietnam, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Số 210, Phố Hàng Bông,, Phường Hàng Bông, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội hoặc gọi điện thoại đến số 02466701899. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Envie Vietnam hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
G4772.
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. (Ngành chính)
N8110.
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp.
S9639.
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu.
C1629.
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện.
G4690.
Bán buôn tổng hợp.
G4721.
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4774.
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh.
J5820.
Xuất bản phần mềm.
H4931.
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt).
H5012.
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương.
H5221.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt.
H5225.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ.
H5229.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
C2023.
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh.
C2220.
Sản xuất sản phẩm từ plastic.
C3312.
Sửa chữa máy móc, thiết bị.
F4211.
Xây dựng công trình đường sắt.
G4610.
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
G4653.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
M7320.
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận.
C1520.
Sản xuất giày, dép.
G4759.
Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
G4782.
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ.
G4791.
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet.
I5610.
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
C2022.
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít.
C3320.
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
G4632.
Bán buôn thực phẩm.
G4659.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
G4663.
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
N7820.
Cung ứng lao động tạm thời.
N8230.
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
P8531.
Đào tạo sơ cấp.
R9000.
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí.
C1399.
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu.
C1410.
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú).
C1812.
Dịch vụ liên quan đến in.
A0145.
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn.
B0810.
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét.
G4711.
Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp.
G4741.
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4751.
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh.
J5911.
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình.
J5913.
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình.
J6022.
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác.
H5222.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy.
I5510.
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
C3250.
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng.
F4299.
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
G4652.
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
Q8699.
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu.
C1391.
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác.
C1392.
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục).
A0141.
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò.
G4771.
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh.
J6010.
Hoạt động phát thanh.
H5210.
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
C2591.
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại.
C2750.
Sản xuất đồ điện dân dụng.
F4312.
Chuẩn bị mặt bằng.
G4631.
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ.
G4641.
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.
M7490.
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu.
F4212.
Xây dựng công trình đường bộ.
G4669.
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
P8532.
Đào tạo trung cấp.
C1420.
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú.
C1701.
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa.
A0150.
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp.
C2640.
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng.
C3314.
Sửa chữa thiết bị điện.
G4530.
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác.
G4620.
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
S9610.
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao).
G4752.
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
J5920.
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc.
J6021.
Hoạt động truyền hình.
C3311.
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn.
F4311.
Phá dỡ.
G4511.
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác.
G4649.
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
K6622.
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm.
M7410.
Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
M7420.
Hoạt động nhiếp ảnh.
N7730.
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
N8299.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
P8533.
Đào tạo cao đẳng.
C1430.
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc.
C1811.
In ấn.
P8560.
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục.
S9631.
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu.
C1313.
Hoàn thiện sản phẩm dệt.
J5912.
Hoạt động hậu kỳ.
J5914.
Hoạt động chiếu phim.
J6209.
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính.
H4933.
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
H5022.
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa.
H5224.
Bốc xếp hàng hóa.
C2592.
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
F4102.
Xây dựng nhà không để ở.
M7310.
Quảng cáo.
N7911.
Đại lý du lịch.
P8559.
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu.
Q8620.
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa.
C1311.
Sản xuất sợi.
C1312.
Sản xuất vải dệt thoi.
C1512.
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm.
A0146.
Chăn nuôi gia cầm.
A0162.
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi.
B0899.
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu.
G4719.
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp.
G4789.
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ.
J6311.
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan.
J6312.
Cổng thông tin.
H4912.
Vận tải hàng hóa đường sắt.
C2511.
Sản xuất các cấu kiện kim loại.
C3290.
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Envie Vietnam hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!