Mã
Ngành
C1410.
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú). (Ngành chính)
G4690.
Bán buôn tổng hợp.
G4721.
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4722.
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4763.
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh.
I5629.
Dịch vụ ăn uống khác.
F4101.
Xây dựng nhà để ở.
F4211.
Xây dựng công trình đường sắt.
F4221.
Xây dựng công trình điện.
F4330.
Hoàn thiện công trình xây dựng.
G4610.
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
N7721.
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí.
G4759.
Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
H4932.
Vận tải hành khách đường bộ khác.
I5610.
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
C3320.
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
F4322.
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
G4632.
Bán buôn thực phẩm.
G4659.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
G4663.
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
L6820.
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất.
N8230.
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
C1399.
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu.
G4741.
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4772.
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh.
I5630.
Dịch vụ phục vụ đồ uống.
I5510.
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
C3250.
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng.
F4223.
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
F4299.
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
F4321.
Lắp đặt hệ thống điện.
G4652.
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
C1391.
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác.
C1392.
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục).
G4771.
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4773.
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
H5210.
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
C2826.
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da.
F4312.
Chuẩn bị mặt bằng.
G4631.
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ.
G4641.
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.
F4212.
Xây dựng công trình đường bộ.
F4222.
Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
G4669.
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
K6619.
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu.
C1420.
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú.
C2610.
Sản xuất linh kiện điện tử.
C2620.
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính.
C2829.
Sản xuất máy chuyên dụng khác.
F4329.
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
G4752.
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
F4229.
Xây dựng công trình công ích khác.
F4291.
Xây dựng công trình thủy.
F4311.
Phá dỡ.
F4390.
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
G4649.
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
M7410.
Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
N7710.
Cho thuê xe có động cơ.
N7730.
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
N8299.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
C1430.
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc.
N8292.
Dịch vụ đóng gói.
C1313.
Hoàn thiện sản phẩm dệt.
H4933.
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
F4102.
Xây dựng nhà không để ở.
F4292.
Xây dựng công trình khai khoáng.
F4293.
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
G4651.
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
M7310.
Quảng cáo.
C1311.
Sản xuất sợi.
C1312.
Sản xuất vải dệt thoi.
G4719.
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp.
G4742.
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh.
C3290.
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu.