CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ NGHIÊN CỨU ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN VRAD

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nghiên Cứu Ứng Dụng Và Phát Triển Vrad có mã số thuế 0109205911, do ông/bà Nguyễn Văn Hải làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 04/06/2020.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Hoàn thiện công trình xây dựng.", do Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Căn hộ số 07, nhà thấp tầng NV1, khu nhà ở D22, Bộ Tư lệnh B,, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ NGHIÊN CỨU ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN VRAD

Tên giao dịch

VRAD., JSC

Mã số thuế:
0109205911
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy
Địa chỉ:
Căn hộ số 07, nhà thấp tầng NV1, khu nhà ở D22, Bộ Tư lệnh B,, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Đại diện pháp luật:
Nguyễn Văn Hải
Giám đốc:
Nguyễn Văn Hải
Ngày cấp giấy phép:
04/06/2020
Ngày bắt đầu hoạt động:
04/06/2020
Ngày nhận TK:
28/05/2020
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
6
Cấp Chương Loại Khoản:
755-000

Để liên hệ với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nghiên Cứu Ứng Dụng Và Phát Triển Vrad, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Căn hộ số 07, nhà thấp tầng NV1, khu nhà ở D22, Bộ Tư lệnh B,, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Hà Nội. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nghiên Cứu Ứng Dụng Và Phát Triển Vrad hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
F4330.
Hoàn thiện công trình xây dựng. (Ngành chính)
R9101.
Hoạt động thư viện và lưu trữ.
C1629.
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện.
G4690.
Bán buôn tổng hợp.
I5629.
Dịch vụ ăn uống khác.
C2393.
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác.
F4101.
Xây dựng nhà để ở.
F4211.
Xây dựng công trình đường sắt.
F4221.
Xây dựng công trình điện.
G4610.
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
G4653.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
A0112.
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác.
A0115.
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào.
A0119.
Trồng cây hàng năm khác.
A0129.
Trồng cây lâu năm khác.
I5610.
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
I5621.
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
C3320.
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
F4322.
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
G4632.
Bán buôn thực phẩm.
G4659.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
G4663.
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
M7213.
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược.
R9000.
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí.
T9700.
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình.
C1812.
Dịch vụ liên quan đến in.
A0113.
Trồng cây lấy củ có chất bột.
A0121.
Trồng cây ăn quả.
G4772.
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh.
I5630.
Dịch vụ phục vụ đồ uống.
I5510.
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
C3100.
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế.
C3250.
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng.
F4223.
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
F4299.
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
F4321.
Lắp đặt hệ thống điện.
G4652.
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
A0114.
Trồng cây mía.
A0117.
Trồng cây có hạt chứa dầu.
A0118.
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa.
G4773.
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
C2392.
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét.
F4312.
Chuẩn bị mặt bằng.
M7490.
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu.
F4212.
Xây dựng công trình đường bộ.
F4222.
Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
G4633.
Bán buôn đồ uống.
G4669.
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
C1622.
Sản xuất đồ gỗ xây dựng.
A0111.
Trồng lúa.
F4329.
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
M7110.
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
R9103.
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên.
R9329.
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu.
T9810.
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình.
C3220.
Sản xuất nhạc cụ.
F4311.
Phá dỡ.
F4390.
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
G4649.
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
M7410.
Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
M7420.
Hoạt động nhiếp ảnh.
P8551.
Giáo dục thể thao và giải trí.
T9820.
Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình.
C1811.
In ấn.
A0116.
Trồng cây lấy sợi.
C1076.
Sản xuất chè.
P8560.
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục.
F4102.
Xây dựng nhà không để ở.
G4651.
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
M7310.
Quảng cáo.
P8552.
Giáo dục văn hoá nghệ thuật.
P8559.
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu.
Q8691.
Hoạt động y tế dự phòng.
R9102.
Hoạt động bảo tồn, bảo tàng.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nghiên Cứu Ứng Dụng Và Phát Triển Vrad hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!