CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ BEEHOME VIỆT NAM

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Beehome Việt Nam có mã số thuế 0108985391, do ông/bà Nguyễn Xuân Đại làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 12/11/2019.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê.", do Cục Thuế Thành phố Hà Nội quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Số 17 ngõ 20, Ngụy Như Kon Tum,, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ BEEHOME VIỆT NAM

Tên giao dịch

VIET NAM BEEHOME INVESTMENT., JSC

Mã số thuế:
0108985391
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Địa chỉ:
Số 17 ngõ 20, Ngụy Như Kon Tum,, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Đại diện pháp luật:
Nguyễn Xuân Đại
Ngày cấp giấy phép:
12/11/2019
Ngày bắt đầu hoạt động:
12/11/2019
Ngày nhận TK:
06/11/2019
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
5
Cấp Chương Loại Khoản:
555-401

Để liên hệ với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Beehome Việt Nam, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Số 17 ngõ 20, Ngụy Như Kon Tum,, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Beehome Việt Nam hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
L6810.
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê. (Ngành chính)
C1393.
Sản xuất thảm, chăn, đệm.
C1621.
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác.
C1629.
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện.
G4690.
Bán buôn tổng hợp.
G4721.
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4722.
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4723.
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh.
J5820.
Xuất bản phần mềm.
J6201.
Lập trình máy vi tính.
I5629.
Dịch vụ ăn uống khác.
C2023.
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh.
C2393.
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác.
F4101.
Xây dựng nhà để ở.
F4211.
Xây dựng công trình đường sắt.
F4221.
Xây dựng công trình điện.
F4330.
Hoàn thiện công trình xây dựng.
G4610.
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
C1071.
Sản xuất các loại bánh từ bột.
G4759.
Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
G4782.
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ.
G4791.
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet.
G4799.
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu.
I5610.
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
I5621.
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
C2022.
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít.
C2391.
Sản xuất sản phẩm chịu lửa.
C2394.
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao.
F4322.
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
G4632.
Bán buôn thực phẩm.
G4659.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
G4662.
Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
G4663.
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
L6820.
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất.
N8230.
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
P8531.
Đào tạo sơ cấp.
C1410.
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú).
B0810.
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét.
C1104.
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng.
G4711.
Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp.
G4741.
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4751.
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4772.
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh.
I5510.
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
C3100.
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế.
F4223.
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
F4299.
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
F4321.
Lắp đặt hệ thống điện.
G4652.
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
G4661.
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.
Q8699.
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu.
C1391.
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác.
C1392.
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục).
G4753.
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh.
C2392.
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét.
C2750.
Sản xuất đồ điện dân dụng.
F4312.
Chuẩn bị mặt bằng.
G4631.
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ.
G4641.
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.
F4212.
Xây dựng công trình đường bộ.
F4222.
Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
G4633.
Bán buôn đồ uống.
G4669.
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
P8532.
Đào tạo trung cấp.
C1394.
Sản xuất các loại dây bện và lưới.
C1420.
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú.
C1622.
Sản xuất đồ gỗ xây dựng.
G4783.
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ.
G4784.
Bản lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ.
F4329.
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
G4620.
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
M7110.
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
S9610.
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao).
G4752.
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
C2410.
Sản xuất sắt, thép, gang.
F4229.
Xây dựng công trình công ích khác.
F4291.
Xây dựng công trình thủy.
F4311.
Phá dỡ.
F4390.
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
G4649.
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
M7410.
Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
N8299.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
P8533.
Đào tạo cao đẳng.
C1430.
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc.
C1610.
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ.
C1074.
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự.
C1075.
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn.
P8560.
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục.
J6209.
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính.
C2395.
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao.
F4102.
Xây dựng nhà không để ở.
F4292.
Xây dựng công trình khai khoáng.
F4293.
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
G4651.
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
C1820.
Sao chép bản ghi các loại.
C1073.
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo.
G4781.
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ.
G4789.
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ.
J6202.
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính.
J6311.
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan.
J6312.
Cổng thông tin.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Beehome Việt Nam hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!