Mã
Ngành
F4291.
Xây dựng công trình thủy. (Ngành chính)
N8110.
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp.
N8129.
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt.
N8219.
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác.
P8521.
Giáo dục tiểu học.
C1621.
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác.
C1629.
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện.
C1030.
Chế biến và bảo quản rau quả.
C1077.
Sản xuất cà phê.
C1079.
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu.
I5590.
Cơ sở lưu trú khác.
I5629.
Dịch vụ ăn uống khác.
F4211.
Xây dựng công trình đường sắt.
F4221.
Xây dựng công trình điện.
G4541.
Bán mô tô, xe máy.
N7721.
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí.
N7810.
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm.
C1071.
Sản xuất các loại bánh từ bột.
C1072.
Sản xuất đường.
I5610.
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
I5621.
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
L6820.
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất.
N7820.
Cung ứng lao động tạm thời.
N7990.
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch.
N8230.
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
P8511.
Giáo dục nhà trẻ.
P8531.
Đào tạo sơ cấp.
C1812.
Dịch vụ liên quan đến in.
C1020.
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản.
I5630.
Dịch vụ phục vụ đồ uống.
I5510.
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
F4223.
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
F4299.
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
C1040.
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật.
C1062.
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột.
C1080.
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản.
G4520.
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác.
N7722.
Cho thuê băng, đĩa video.
F4212.
Xây dựng công trình đường bộ.
F4222.
Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
G4512.
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống).
N8121.
Vệ sinh chung nhà cửa.
N8130.
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan.
P8532.
Đào tạo trung cấp.
C1622.
Sản xuất đồ gỗ xây dựng.
C1701.
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa.
C1061.
Xay xát và sản xuất bột thô.
G4530.
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác.
G4543.
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy.
N7830.
Cung ứng và quản lý nguồn lao động.
Q8720.
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện.
F4229.
Xây dựng công trình công ích khác.
G4511.
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác.
G4513.
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác.
G4542.
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy.
N7710.
Cho thuê xe có động cơ.
N7730.
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
N7912.
Điều hành tua du lịch.
N8211.
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp.
N8299.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
P8512.
Giáo dục mẫu giáo.
P8551.
Giáo dục thể thao và giải trí.
C1610.
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ.
C1709.
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu.
C1811.
In ấn.
C1074.
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự.
C1075.
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn.
C1076.
Sản xuất chè.
N8292.
Dịch vụ đóng gói.
P8560.
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục.
C1623.
Sản xuất bao bì bằng gỗ.
C1010.
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt.
F4292.
Xây dựng công trình khai khoáng.
F4293.
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
N7729.
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác.
N7911.
Đại lý du lịch.
P8552.
Giáo dục văn hoá nghệ thuật.
P8559.
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu.
Q8710.
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng.
C1702.
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa.
C1820.
Sao chép bản ghi các loại.
C1050.
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa.
C1073.
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo.