Mã
Ngành
M7110.
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan. (Ngành chính)
A0232.
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ.
A0240.
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp.
B0892.
Khai thác và thu gom than bùn.
G4722.
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
H4931.
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt).
C3312.
Sửa chữa máy móc, thiết bị.
F4101.
Xây dựng nhà để ở.
F4211.
Xây dựng công trình đường sắt.
F4221.
Xây dựng công trình điện.
F4330.
Hoàn thiện công trình xây dựng.
H4932.
Vận tải hành khách đường bộ khác.
I5610.
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
E3700.
Thoát nước và xử lý nước thải.
F4322.
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
G4632.
Bán buôn thực phẩm.
G4659.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
G4663.
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
L6820.
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất.
A0322.
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa.
B0722.
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt.
B0810.
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét.
G4741.
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
I5630.
Dịch vụ phục vụ đồ uống.
I5510.
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
C3250.
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng.
F4223.
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
F4321.
Lắp đặt hệ thống điện.
M7020.
Hoạt động tư vấn quản lý.
A0312.
Khai thác thuỷ sản nội địa.
C1080.
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản.
H5210.
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
F4312.
Chuẩn bị mặt bằng.
M7490.
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu.
F4212.
Xây dựng công trình đường bộ.
F4222.
Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
G4633.
Bán buôn đồ uống.
G4669.
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
N8130.
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan.
A0161.
Hoạt động dịch vụ trồng trọt.
A0163.
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch.
B0710.
Khai thác quặng sắt.
C2029.
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu.
C2829.
Sản xuất máy chuyên dụng khác.
E3600.
Khai thác, xử lý và cung cấp nước.
F4329.
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
G4752.
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
C2012.
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ.
F4229.
Xây dựng công trình công ích khác.
F4291.
Xây dựng công trình thủy.
F4390.
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
M7120.
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật.
M7410.
Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
N7730.
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
N8299.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
A0164.
Xử lý hạt giống để nhân giống.
A0220.
Khai thác gỗ.
A0321.
Nuôi trồng thuỷ sản biển.
H4933.
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
C2592.
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
F4102.
Xây dựng nhà không để ở.
F4292.
Xây dựng công trình khai khoáng.
F4293.
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
A0162.
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi.
A0311.
Khai thác thuỷ sản biển.
G4719.
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp.
C2511.
Sản xuất các cấu kiện kim loại.