CÔNG TY CỔ PHẦN CAO GROUP IN NORTH AMERICAN

Công Ty Cổ Phần Cao Group In North American có mã số thuế 0109465363, do ông/bà Đặng Huyền Trang làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 21/12/2020.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.", do Cục Thuế Thành phố Hà Nội quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Số 118 Phố Mai Hắc Đế,, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY CỔ PHẦN CAO GROUP IN NORTH AMERICAN

Tên giao dịch

CAO GROUP IN NORTH AMERICAN.,JSC

Mã số thuế:
0109465363
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Địa chỉ:
Số 118 Phố Mai Hắc Đế,, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Đại diện pháp luật:
Đặng Huyền Trang
Giám đốc:
Đặng Huyền Trang
Ngày cấp giấy phép:
21/12/2020
Ngày bắt đầu hoạt động:
21/12/2020
Ngày nhận TK:
18/12/2020
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
5
Cấp Chương Loại Khoản:
555-000

Để liên hệ với Công Ty Cổ Phần Cao Group In North American, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Số 118 Phố Mai Hắc Đế,, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty Cổ Phần Cao Group In North American hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
G4663.
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. (Ngành chính)
N8129.
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt.
C1621.
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác.
C1629.
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện.
A0142.
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa.
A0240.
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp.
B0892.
Khai thác và thu gom than bùn.
C1077.
Sản xuất cà phê.
G4690.
Bán buôn tổng hợp.
G4721.
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4722.
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4723.
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh.
H5225.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ.
H5229.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
I5590.
Cơ sở lưu trú khác.
I5629.
Dịch vụ ăn uống khác.
C2023.
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh.
C2220.
Sản xuất sản phẩm từ plastic.
C2512.
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại.
F4101.
Xây dựng nhà để ở.
F4221.
Xây dựng công trình điện.
F4330.
Hoàn thiện công trình xây dựng.
G4610.
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
G4653.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
N7721.
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí.
A0112.
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác.
A0119.
Trồng cây hàng năm khác.
A0123.
Trồng cây điều.
A0129.
Trồng cây lâu năm khác.
A0132.
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm.
B0990.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác.
C1071.
Sản xuất các loại bánh từ bột.
G4759.
Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
H4932.
Vận tải hành khách đường bộ khác.
I5610.
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
I5621.
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
C2022.
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít.
C2211.
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su.
C2391.
Sản xuất sản phẩm chịu lửa.
C2394.
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao.
C3320.
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
F4322.
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
G4632.
Bán buôn thực phẩm.
G4659.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
G4662.
Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
L6820.
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất.
N7990.
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch.
N8230.
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
A0113.
Trồng cây lấy củ có chất bột.
A0121.
Trồng cây ăn quả.
A0145.
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn.
A0231.
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ.
A0322.
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa.
B0620.
Khai thác khí đốt tự nhiên.
B0722.
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt.
B0810.
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét.
C1020.
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản.
C1104.
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng.
G4711.
Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp.
G4741.
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4772.
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh.
I5630.
Dịch vụ phục vụ đồ uống.
I5510.
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
C2013.
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh.
C3100.
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế.
C3319.
Sửa chữa thiết bị khác.
F4223.
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
F4299.
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
F4321.
Lắp đặt hệ thống điện.
G4652.
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
G4661.
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.
A0117.
Trồng cây có hạt chứa dầu.
A0118.
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa.
A0127.
Trồng cây chè.
A0131.
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm.
A0141.
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò.
A0312.
Khai thác thuỷ sản nội địa.
C1080.
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản.
H5210.
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
C2392.
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét.
C2591.
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại.
C2750.
Sản xuất đồ điện dân dụng.
F4312.
Chuẩn bị mặt bằng.
G4631.
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ.
F4212.
Xây dựng công trình đường bộ.
F4222.
Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
G4512.
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống).
G4633.
Bán buôn đồ uống.
G4669.
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
K6619.
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu.
N8121.
Vệ sinh chung nhà cửa.
N8130.
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan.
C1622.
Sản xuất đồ gỗ xây dựng.
C1701.
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa.
A0111.
Trồng lúa.
A0150.
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp.
A0210.
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp.
B0510.
Khai thác và thu gom than cứng.
B0710.
Khai thác quặng sắt.
C2219.
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su.
C2610.
Sản xuất linh kiện điện tử.
C2640.
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng.
C3314.
Sửa chữa thiết bị điện.
F4329.
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
G4530.
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác.
G4620.
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
M7110.
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
R9329.
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu.
G4752.
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
C2410.
Sản xuất sắt, thép, gang.
C2593.
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng.
C2790.
Sản xuất thiết bị điện khác.
F4229.
Xây dựng công trình công ích khác.
F4291.
Xây dựng công trình thủy.
F4311.
Phá dỡ.
F4390.
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
G4511.
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác.
G4649.
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
L6810.
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê.
M7410.
Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
N7710.
Cho thuê xe có động cơ.
N7730.
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
N7912.
Điều hành tua du lịch.
N8299.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
P8551.
Giáo dục thể thao và giải trí.
C1610.
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ.
A0116.
Trồng cây lấy sợi.
A0122.
Trồng cây lấy quả chứa dầu.
A0124.
Trồng cây hồ tiêu.
A0125.
Trồng cây cao su.
A0126.
Trồng cây cà phê.
A0144.
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai.
A0164.
Xử lý hạt giống để nhân giống.
A0220.
Khai thác gỗ.
A0321.
Nuôi trồng thuỷ sản biển.
B0893.
Khai thác muối.
C1074.
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự.
C1075.
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn.
C1076.
Sản xuất chè.
P8560.
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục.
R9321.
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề.
C1623.
Sản xuất bao bì bằng gỗ.
B0520.
Khai thác và thu gom than non.
C1010.
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt.
H4933.
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
H5224.
Bốc xếp hàng hóa.
C2395.
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao.
C2431.
Đúc sắt, thép.
C2592.
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
D3511.
Sản xuất điện.
F4102.
Xây dựng nhà không để ở.
F4292.
Xây dựng công trình khai khoáng.
G4651.
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
M7310.
Quảng cáo.
N7729.
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác.
N7911.
Đại lý du lịch.
P8559.
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu.
C1702.
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa.
A0128.
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm.
A0146.
Chăn nuôi gia cầm.
A0311.
Khai thác thuỷ sản biển.
B0899.
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu.
C1073.
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo.
C1103.
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia.
G4719.
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp.
G4724.
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4730.
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4742.
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh.
C2396.
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá.
C2420.
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu.
C2432.
Đúc kim loại màu.
C2511.
Sản xuất các cấu kiện kim loại.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty Cổ Phần Cao Group In North American hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!