Mã
Ngành
1062
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Ngành chính)
1621
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
0142
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
0232
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
1079
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
4690
Bán buôn tổng hợp
5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
0112
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0115
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0119
Trồng cây hàng năm khác
0129
Trồng cây lâu năm khác
0132
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
1071
Sản xuất các loại bánh từ bột
1072
Sản xuất đường
2021
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
3700
Thoát nước và xử lý nước thải
3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
4632
Bán buôn thực phẩm
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
0113
Trồng cây lấy củ có chất bột
0121
Trồng cây ăn quả
0145
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
0231
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
3812
Thu gom rác thải độc hại
3830
Tái chế phế liệu
0114
Trồng cây mía
0117
Trồng cây có hạt chứa dầu
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
0127
Trồng cây chè
0131
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0141
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
1080
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
3821
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
4631
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
1622
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
0111
Trồng lúa
0149
Chăn nuôi khác
0150
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0163
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0210
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
1061
Xay xát và sản xuất bột thô
3600
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
2012
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
3811
Thu gom rác thải không độc hại
7710
Cho thuê xe có động cơ
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
0116
Trồng cây lấy sợi
0125
Trồng cây cao su
0144
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
0164
Xử lý hạt giống để nhân giống
0220
Khai thác gỗ
1074
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1076
Sản xuất chè
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5224
Bốc xếp hàng hóa
1311
Sản xuất sợi
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
0146
Chăn nuôi gia cầm
0162
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
1050
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa