CÔNG TY TNHH TÂN HIỀN VINH CÁT TIÊN

Công Ty TNHH Tân Hiền Vinh Cát Tiên có mã số thuế 5801509750, do ông/bà TRẦN THỊ THANH HIỀN làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 16/10/2023.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét".

Địa chỉ trụ sở: Tổ Dân phố 1, Thị trấn Phước Cát, Huyện Cát Tiên, Lâm Đồng.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH TÂN HIỀN VINH CÁT TIÊN

Mã số thuế:
5801509750
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Địa chỉ:
Tổ Dân phố 1, Thị trấn Phước Cát, Huyện Cát Tiên, Lâm Đồng
Đại diện pháp luật:
TRẦN THỊ THANH HIỀN
Ngày cấp giấy phép:
16/10/2023

Để liên hệ với Công Ty TNHH Tân Hiền Vinh Cát Tiên, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Tổ Dân phố 1, Thị trấn Phước Cát, Huyện Cát Tiên, Lâm Đồng. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty TNHH Tân Hiền Vinh Cát Tiên hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
2392
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Ngành chính)
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4632
Bán buôn thực phẩm
4633
Bán buôn đồ uống
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
0119
Trồng cây hàng năm khác
0121
Trồng cây ăn quả
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
0129
Trồng cây lâu năm khác
0141
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
0142
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
0144
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
0145
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
0146
Chăn nuôi gia cầm
0149
Chăn nuôi khác
0161
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
8710
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
8720
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện
8790
Hoạt động chăm sóc tập trung khác
9311
Hoạt động của các cơ sở thể thao
9312
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
9319
Hoạt động thể thao khác
9321
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
9329
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
9610
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
9631
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
4690
Bán buôn tổng hợp
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0891
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
0892
Khai thác và thu gom than bùn
0899
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
0990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
1076
Sản xuất chè
1077
Sản xuất cà phê
1079
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
2391
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
2393
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2395
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
2396
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
2824
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5120
Vận tải hàng hóa hàng không
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224
Bốc xếp hàng hóa
5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5590
Cơ sở lưu trú khác
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
5629
Dịch vụ ăn uống khác
5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống
8110
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
8121
Vệ sinh chung nhà cửa
8129
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
8130
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
3290
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
3312
Sửa chữa máy móc, thiết bị
3320
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3511
Sản xuất điện
3530
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
3600
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700
Thoát nước và xử lý nước thải
3811
Thu gom rác thải không độc hại
3900
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4101
Xây dựng nhà để ở
4102
Xây dựng nhà không để ở
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311
Phá dỡ
4312
Chuẩn bị mặt bằng
4321
Lắp đặt hệ thống điện

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày 17/10/2023.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty TNHH Tân Hiền Vinh Cát Tiên hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!