CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT ĐỨC

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Việt Đức có mã số thuế 6200121891, do ông/bà HOÀNG THỊ NHÀN làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 09/08/2023.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác".

Địa chỉ trụ sở: Số 05, Đường Tô Hiến Thành, Phường Tân Phong, Thành Phố Lai Châu, Lai Châu.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT ĐỨC

Mã số thuế:
6200121891
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Địa chỉ:
Số 05, Đường Tô Hiến Thành, Phường Tân Phong, Thành Phố Lai Châu, Lai Châu
Đại diện pháp luật:
HOÀNG THỊ NHÀN
Ngày cấp giấy phép:
09/08/2023

Để liên hệ với Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Việt Đức, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Số 05, Đường Tô Hiến Thành, Phường Tân Phong, Thành Phố Lai Châu, Lai Châu. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Việt Đức hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Ngành chính)
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4520
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632
Bán buôn thực phẩm
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
0121
Trồng cây ăn quả
0122
Trồng cây lấy quả chứa dầu
0125
Trồng cây cao su
0126
Trồng cây cà phê
0127
Trồng cây chè
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
0131
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0141
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
0321
Nuôi trồng thuỷ sản biển
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
8560
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
8620
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
9511
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
9512
Sửa chữa thiết bị liên lạc
9524
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
9610
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
9620
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
9631
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
9639
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
9700
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
6311
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
6810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
7120
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7310
Quảng cáo
7710
Cho thuê xe có động cơ
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
1062
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1076
Sản xuất chè
1077
Sản xuất cà phê
1101
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1104
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1391
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1393
Sản xuất thảm, chăn, đệm
1410
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1430
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
1811
In ấn
1812
Dịch vụ liên quan đến in
2310
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
2391
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
2395
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
2511
Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2593
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2670
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
2740
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
4791
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224
Bốc xếp hàng hóa
5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
5629
Dịch vụ ăn uống khác
5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống
5820
Xuất bản phần mềm
5911
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
5913
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
7820
Cung ứng lao động tạm thời
7911
Đại lý du lịch
8020
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
8121
Vệ sinh chung nhà cửa
8129
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
8130
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8219
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3230
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
3240
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
3250
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
3290
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
3311
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312
Sửa chữa máy móc, thiết bị
3319
Sửa chữa thiết bị khác
3320
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3530
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
3600
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700
Thoát nước và xử lý nước thải
3811
Thu gom rác thải không độc hại
3812
Thu gom rác thải độc hại
3821
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830
Tái chế phế liệu
3900
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4101
Xây dựng nhà để ở
4211
Xây dựng công trình đường sắt
4212
Xây dựng công trình đường bộ
4221
Xây dựng công trình điện
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229
Xây dựng công trình công ích khác
4291
Xây dựng công trình thủy
4292
Xây dựng công trình khai khoáng
4293
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311
Phá dỡ
4312
Chuẩn bị mặt bằng
4321
Lắp đặt hệ thống điện

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày 10/08/2023.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Việt Đức hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!