Mã
Ngành
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Ngành chính)
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
1079
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
4690
Bán buôn tổng hợp
2023
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2220
Sản xuất sản phẩm từ plastic
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
0112
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0119
Trồng cây hàng năm khác
0123
Trồng cây điều
0129
Trồng cây lâu năm khác
0132
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
2021
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
4632
Bán buôn thực phẩm
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
8230
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
0113
Trồng cây lấy củ có chất bột
0121
Trồng cây ăn quả
0145
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
0231
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
3830
Tái chế phế liệu
0114
Trồng cây mía
0117
Trồng cây có hạt chứa dầu
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
0131
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0141
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
1040
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1080
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
4631
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
4633
Bán buôn đồ uống
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
0111
Trồng lúa
0149
Chăn nuôi khác
0150
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0163
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0210
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
1061
Xay xát và sản xuất bột thô
2029
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2219
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
2012
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
7710
Cho thuê xe có động cơ
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
0122
Trồng cây lấy quả chứa dầu
0124
Trồng cây hồ tiêu
0125
Trồng cây cao su
0126
Trồng cây cà phê
0144
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
0164
Xử lý hạt giống để nhân giống
0220
Khai thác gỗ
0321
Nuôi trồng thuỷ sản biển
1075
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
8292
Dịch vụ đóng gói
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
2011
Sản xuất hoá chất cơ bản
7310
Quảng cáo
1512
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1702
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
0146
Chăn nuôi gia cầm