CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ ALASKA

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Quốc Tế Alaska có mã số thuế 1801622886, do ông/bà Nguyễn Thanh Thảo làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 19/12/2018.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao.", do Cục Thuế Thành phố Cần Thơ quản lý.

Địa chỉ trụ sở: E3, 61, đường số 5, Khu đô thị mới Phú An, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, Cần Thơ.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ ALASKA

Tên giao dịch

CTY CP TM QT ALASKA

Mã số thuế:
1801622886
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Cục Thuế Thành phố Cần Thơ
Địa chỉ:
E3, 61, đường số 5, Khu đô thị mới Phú An, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, Cần Thơ
Đại diện pháp luật:
Nguyễn Thanh Thảo
Giám đốc:
Nguyễn Thanh Thảo
Ngày cấp giấy phép:
19/12/2018
Ngày bắt đầu hoạt động:
01/01/2019
Ngày nhận TK:
17/12/2018
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
4
Cấp Chương Loại Khoản:
554-046

Để liên hệ với Công Ty Cổ Phần Thương Mại Quốc Tế Alaska, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ E3, 61, đường số 5, Khu đô thị mới Phú An, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, Cần Thơ. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Quốc Tế Alaska hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
C2395.
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao. (Ngành chính)
N8129.
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt.
C1629.
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện.
H5225.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ.
C2599.
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu.
F4101.
Xây dựng nhà để ở.
F4211.
Xây dựng công trình đường sắt.
F4221.
Xây dựng công trình điện.
F4330.
Hoàn thiện công trình xây dựng.
G4610.
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
G4653.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
G4759.
Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
C2391.
Sản xuất sản phẩm chịu lửa.
F4322.
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
G4659.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
G4662.
Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
G4663.
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
L6820.
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất.
B0810.
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét.
C3100.
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế.
F4223.
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
F4299.
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
F4321.
Lắp đặt hệ thống điện.
G4652.
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
G4661.
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.
M7020.
Hoạt động tư vấn quản lý.
G4753.
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh.
C2392.
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét.
F4312.
Chuẩn bị mặt bằng.
G4631.
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ.
G4641.
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.
M7490.
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu.
F4212.
Xây dựng công trình đường bộ.
F4222.
Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
G4669.
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
K6619.
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu.
N8121.
Vệ sinh chung nhà cửa.
N8130.
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan.
C1622.
Sản xuất đồ gỗ xây dựng.
F4329.
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
G4620.
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
M7110.
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
G4752.
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
F4229.
Xây dựng công trình công ích khác.
F4291.
Xây dựng công trình thủy.
F4311.
Phá dỡ.
F4390.
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
G4511.
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác.
G4649.
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
L6810.
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê.
M7120.
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật.
M7410.
Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
N7710.
Cho thuê xe có động cơ.
N7730.
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
N8299.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
C1610.
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ.
H4933.
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
H5022.
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa.
C2592.
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
F4102.
Xây dựng nhà không để ở.
F4292.
Xây dựng công trình khai khoáng.
F4293.
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
G4730.
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh.
C2511.
Sản xuất các cấu kiện kim loại.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty Cổ Phần Thương Mại Quốc Tế Alaska hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!