Mã
Ngành
7820
Cung ứng lao động tạm thời (Ngành chính)
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
4542
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4632
Bán buôn thực phẩm
4633
Bán buôn đồ uống
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
8292
Dịch vụ đóng gói
8511
Giáo dục nhà trẻ
8512
Giáo dục mẫu giáo
8551
Giáo dục thể thao và giải trí
8552
Giáo dục văn hoá nghệ thuật
8559
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
8560
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
6810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
7020
Hoạt động tư vấn quản lý
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
1071
Sản xuất các loại bánh từ bột
1073
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
1075
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1079
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1392
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1512
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1520
Sản xuất giày, dép
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1622
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1702
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1709
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
2023
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2220
Sản xuất sản phẩm từ plastic
2392
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2393
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2592
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2610
Sản xuất linh kiện điện tử
2630
Sản xuất thiết bị truyền thông
2640
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2732
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2733
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2740
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750
Sản xuất đồ điện dân dụng
2790
Sản xuất thiết bị điện khác
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5224
Bốc xếp hàng hóa
5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
5629
Dịch vụ ăn uống khác
7810
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
7830
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
8010
Hoạt động bảo vệ tư nhân
8110
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
8121
Vệ sinh chung nhà cửa
8129
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
8130
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8211
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
8219
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3290
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
3311
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312
Sửa chữa máy móc, thiết bị
3320
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3811
Thu gom rác thải không độc hại
3821
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
4101
Xây dựng nhà để ở
4102
Xây dựng nhà không để ở
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4321
Lắp đặt hệ thống điện
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh