Mã
Ngành
0150
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Ngành chính)
4631
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
4632
Bán buôn thực phẩm
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
3811
Thu gom rác thải không độc hại
3812
Thu gom rác thải độc hại
3821
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3900
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
5629
Dịch vụ ăn uống khác
7911
Đại lý du lịch
7912
Điều hành tua du lịch
8230
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
0161
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
9329
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
4541
Bán mô tô, xe máy
4542
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
0129
Trồng cây lâu năm khác
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
0141
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
0142
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
7710
Cho thuê xe có động cơ
0144
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
0112
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113
Trồng cây lấy củ có chất bột
0114
Trồng cây mía
0115
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0116
Trồng cây lấy sợi
0117
Trồng cây có hạt chứa dầu
0119
Trồng cây hàng năm khác
0121
Trồng cây ăn quả
0122
Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123
Trồng cây điều
1079
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
2011
Sản xuất hoá chất cơ bản
2012
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
3600
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
1040
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1061
Xay xát và sản xuất bột thô
1062
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071
Sản xuất các loại bánh từ bột
1072
Sản xuất đường
1073
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
1074
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
0124
Trồng cây hồ tiêu
0125
Trồng cây cao su
0126
Trồng cây cà phê
0127
Trồng cây chè
0146
Chăn nuôi gia cầm
0149
Chăn nuôi khác
0321
Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
8810
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người khuyết tật
0210
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
6810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
9610
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
0145
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
8890
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác
6820
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
9620
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
7020
Hoạt động tư vấn quản lý
7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
3511
Sản xuất điện
3512
Truyền tải và phân phối điện
8560
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
6399
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
8532
Đào tạo trung cấp
7990
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
0111
Trồng lúa