Mã
Ngành
2511
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Ngành chính)
5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
2512
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2599
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2822
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
3011
Đóng tàu và cấu kiện nổi
3312
Sửa chữa máy móc, thiết bị
4101
Xây dựng nhà để ở
4221
Xây dựng công trình điện
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
2821
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
3320
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
2399
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
2513
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
2818
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819
Sản xuất máy thông dụng khác
3319
Sửa chữa thiết bị khác
4223
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4321
Lắp đặt hệ thống điện
7020
Hoạt động tư vấn quản lý
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
2591
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2816
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2920
Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc
4312
Chuẩn bị mặt bằng
4520
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4212
Xây dựng công trình đường bộ
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
2829
Sản xuất máy chuyên dụng khác
3314
Sửa chữa thiết bị điện
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
2410
Sản xuất sắt, thép, gang
2930
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
3311
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
4229
Xây dựng công trình công ích khác
4311
Phá dỡ
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
6810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
7710
Cho thuê xe có động cơ
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5224
Bốc xếp hàng hóa
2431
Đúc sắt, thép
2592
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2814
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
3099
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
4102
Xây dựng nhà không để ở
4293
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
2420
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu
2432
Đúc kim loại màu
2824
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
3012
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
3290
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu