CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ CÔNG NGHIỆP PHÚ SĨ

Công Ty TNHH Dịch Vụ Công Nghiệp Phú Sĩ có mã số thuế 2400974674, do ông/bà DƯƠNG VĂN THÀNH làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 28/09/2023.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp".

Địa chỉ trụ sở: Số 41, Tổ dân phố Ngô Xá, Thị Trấn Cao Thượng, Huyện Tân Yên, Bắc Giang.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ CÔNG NGHIỆP PHÚ SĨ

Tên giao dịch

PHU SI CO., LTD

Mã số thuế:
2400974674
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Địa chỉ:
Số 41, Tổ dân phố Ngô Xá, Thị Trấn Cao Thượng, Huyện Tân Yên, Bắc Giang
Đại diện pháp luật:
DƯƠNG VĂN THÀNH
Ngày cấp giấy phép:
28/09/2023

Để liên hệ với Công Ty TNHH Dịch Vụ Công Nghiệp Phú Sĩ, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Số 41, Tổ dân phố Ngô Xá, Thị Trấn Cao Thượng, Huyện Tân Yên, Bắc Giang. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty TNHH Dịch Vụ Công Nghiệp Phú Sĩ hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
3320
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Ngành chính)
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4512
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
4632
Bán buôn thực phẩm
4633
Bán buôn đồ uống
4634
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
0150
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0240
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
8292
Dịch vụ đóng gói
9311
Hoạt động của các cơ sở thể thao
9312
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
9319
Hoạt động thể thao khác
9511
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
9620
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
6810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
6920
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
7010
Hoạt động của trụ sở văn phòng
7020
Hoạt động tư vấn quản lý
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7120
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7310
Quảng cáo
7410
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7710
Cho thuê xe có động cơ
4690
Bán buôn tổng hợp
4711
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
1040
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061
Xay xát và sản xuất bột thô
1062
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1075
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1079
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1101
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1103
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1410
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623
Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
2211
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
2219
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2391
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
2392
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2395
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
2512
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2513
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
2591
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2710
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2790
Sản xuất thiết bị điện khác
2815
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
2816
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2817
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2819
Sản xuất máy thông dụng khác
2821
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2822
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2824
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
2825
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
2920
Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc
2930
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
4799
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5224
Bốc xếp hàng hóa
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5320
Chuyển phát
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
5629
Dịch vụ ăn uống khác
5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
7810
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
7820
Cung ứng lao động tạm thời
7830
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
8121
Vệ sinh chung nhà cửa
8129
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
8130
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8211
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
8219
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3211
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
3290
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
3311
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312
Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314
Sửa chữa thiết bị điện
3315
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319
Sửa chữa thiết bị khác
3530
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
3600
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700
Thoát nước và xử lý nước thải
3811
Thu gom rác thải không độc hại
3821
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3830
Tái chế phế liệu
3900
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4101
Xây dựng nhà để ở
4102
Xây dựng nhà không để ở
4211
Xây dựng công trình đường sắt
4212
Xây dựng công trình đường bộ
4221
Xây dựng công trình điện
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4229
Xây dựng công trình công ích khác
4291
Xây dựng công trình thủy
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311
Phá dỡ
4312
Chuẩn bị mặt bằng
4321
Lắp đặt hệ thống điện

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày 29/09/2023.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty TNHH Dịch Vụ Công Nghiệp Phú Sĩ hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!