CÔNG TY CP VẬT TƯ KỸ THUẬT NÔNG NGHIỆP BẮC KẠN

Công Ty CP Vật Tư Kỹ Thuật Nông Nghiệp Bắc Kạn có mã số thuế 4700113341, do ông/bà Ngô Thúy Hằng làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 09/10/1998.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu", do Cục Thuế Tỉnh Bắc Kạn quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Tổ 4, Phường Đức Xuân, Thành phố Bắc Kạn, Bắc Kạn.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY CP VẬT TƯ KỸ THUẬT NÔNG NGHIỆP BẮC KẠN

Tên giao dịch

BATMC

Mã số thuế:
4700113341
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Cục Thuế Tỉnh Bắc Kạn
Địa chỉ:
Tổ 4, Phường Đức Xuân, Thành phố Bắc Kạn, Bắc Kạn
Điện thoại:
02093 870281
Đại diện pháp luật:
Ngô Thúy Hằng
Giám đốc:
Ngô Thúy Hằng
Ngày cấp giấy phép:
09/10/1998
Ngày bắt đầu hoạt động:
09/10/1998
Ngày nhận TK:
01/12/2011
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
72
Cấp Chương Loại Khoản:
555-014
TK ngân hàng:
Mã số thuế: 4700113341
Tên giao dịch: BATMC
Số tài khoản:
8600211000073
Tên ngân hàng:
Ngân hàng NN và PTNT Bắc Kạn

Để liên hệ với Công Ty CP Vật Tư Kỹ Thuật Nông Nghiệp Bắc Kạn, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Tổ 4, Phường Đức Xuân, Thành phố Bắc Kạn, Bắc Kạn hoặc gọi điện thoại đến số 02093 870281. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty CP Vật Tư Kỹ Thuật Nông Nghiệp Bắc Kạn hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Ngành chính)
0121
Trồng cây ăn quả
1200
Sản xuất sản phẩm thuốc lá
43110
Phá dỡ
43120
Chuẩn bị mặt bằng
43210
Lắp đặt hệ thống điện
43290
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632
Bán buôn thực phẩm
4633
Bán buôn đồ uống
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224
Bốc xếp hàng hóa
68100
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
73200
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7710
Cho thuê xe có động cơ
4751
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
01110
Trồng lúa
01120
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
01130
Trồng cây lấy củ có chất bột
01140
Trồng cây mía
01150
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
01160
Trồng cây lấy sợi
01170
Trồng cây có hạt chứa dầu
01190
Trồng cây hàng năm khác
01270
Trồng cây chè
0146
Chăn nuôi gia cầm
01610
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640
Xử lý hạt giống để nhân giống
02400
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0312
Khai thác thuỷ sản nội địa
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
1061
Xay xát và sản xuất bột thô
10800
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1104
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
17090
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
18110
In ấn
18120
Dịch vụ liên quan đến in
18200
Sao chép bản ghi các loại
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
4101
Xây dựng nhà để ở
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
0129
Trồng cây lâu năm khác
0990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
0145
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
0141
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
4631
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
4212
Xây dựng công trình đường bộ
0150
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0210
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
4229
Xây dựng công trình công ích khác
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
0144
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
0220
Khai thác gỗ
4102
Xây dựng nhà không để ở

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày 08/04/2022.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty CP Vật Tư Kỹ Thuật Nông Nghiệp Bắc Kạn hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!