CÔNG TY CP CASABLANCA

Công Ty CP Casablanca có mã số thuế 2400488642, do ông/bà Trần Văn Việt làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 16/10/2009.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ", do Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Cụm công nghiệp Non Sáo, Thôn Tân Mới, Xã Tân Dĩnh, Huyện Lạng Giang, Bắc Giang.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY CP CASABLANCA

Tên giao dịch

CASABLANCA JSC

Mã số thuế:
2400488642
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang
Địa chỉ:
Cụm công nghiệp Non Sáo, Thôn Tân Mới, Xã Tân Dĩnh, Huyện Lạng Giang, Bắc Giang
Điện thoại:
02043856583
Đại diện pháp luật:
Trần Văn Việt
Giám đốc:
Vũ Thị Ngọc Mai
Ngày cấp giấy phép:
16/10/2009
Ngày bắt đầu hoạt động:
19/10/2009
Ngày nhận TK:
28/04/2011
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
300
Cấp Chương Loại Khoản:
555-194
TK ngân hàng:
Mã số thuế: 2400488642
Tên giao dịch: CASABLANCA JSC
Số tài khoản:
2500201005093
102010000869942
Tên ngân hàng:
Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn Bắc Giang
Ngân hàng Công thương Bắc Giang

Để liên hệ với Công Ty CP Casablanca, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Cụm công nghiệp Non Sáo, Thôn Tân Mới, Xã Tân Dĩnh, Huyện Lạng Giang, Bắc Giang hoặc gọi điện thoại đến số 02043856583. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty CP Casablanca hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Ngành chính)
0121
Trồng cây ăn quả
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
2220
Sản xuất sản phẩm từ plastic
38110
Thu gom rác thải không độc hại
38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3830
Tái chế phế liệu
43110
Phá dỡ
43120
Chuẩn bị mặt bằng
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632
Bán buôn thực phẩm
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
5224
Bốc xếp hàng hóa
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
01110
Trồng lúa
01120
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
01130
Trồng cây lấy củ có chất bột
01140
Trồng cây mía
0146
Chăn nuôi gia cầm
07100
Khai thác quặng sắt
07210
Khai thác quặng uranium và quặng thorium
0722
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
07300
Khai thác quặng kim loại quí hiếm
82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
93290
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
1061
Xay xát và sản xuất bột thô
10800
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16210
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
16220
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
16230
Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1702
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
18110
In ấn
18120
Dịch vụ liên quan đến in
19100
Sản xuất than cốc
0232
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
4101
Xây dựng nhà để ở
4211
Xây dựng công trình đường sắt
4221
Xây dựng công trình điện
0145
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
0231
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
4223
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
0141
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
4212
Xây dựng công trình đường bộ
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
0210
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
4229
Xây dựng công trình công ích khác
4291
Xây dựng công trình thủy
0220
Khai thác gỗ
4102
Xây dựng nhà không để ở
4292
Xây dựng công trình khai khoáng
4293
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày 18/04/2022.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty CP Casablanca hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!