Mã
Ngành
0210
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp (Ngành chính)
1621
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
0142
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
0170
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0232
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
1077
Sản xuất cà phê
1079
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
4721
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5629
Dịch vụ ăn uống khác
2100
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
7320
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
0112
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0119
Trồng cây hàng năm khác
0123
Trồng cây điều
0129
Trồng cây lâu năm khác
0132
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
1071
Sản xuất các loại bánh từ bột
1072
Sản xuất đường
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
4632
Bán buôn thực phẩm
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
7213
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược
8230
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
0113
Trồng cây lấy củ có chất bột
0121
Trồng cây ăn quả
0145
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
0231
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
1104
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
4711
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
0114
Trồng cây mía
0117
Trồng cây có hạt chứa dầu
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
0127
Trồng cây chè
0131
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0141
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
1040
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1062
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1080
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1102
Sản xuất rượu vang
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
4631
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
7214
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
4633
Bán buôn đồ uống
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
1420
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1622
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
0149
Chăn nuôi khác
0150
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0163
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
1061
Xay xát và sản xuất bột thô
1101
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
7211
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
6810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
7710
Cho thuê xe có động cơ
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
0122
Trồng cây lấy quả chứa dầu
0124
Trồng cây hồ tiêu
0125
Trồng cây cao su
0126
Trồng cây cà phê
0144
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
0164
Xử lý hạt giống để nhân giống
0220
Khai thác gỗ
1074
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
8292
Dịch vụ đóng gói
1511
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
1623
Sản xuất bao bì bằng gỗ
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5224
Bốc xếp hàng hóa
7310
Quảng cáo
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
0146
Chăn nuôi gia cầm
0162
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
1050
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1073
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo