CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN NÔNG NGHIỆP CHÍNH ĐẠT BẮC GIANG

Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Chính Đạt Bắc Giang có mã số thuế 2400889644, do ông/bà Trương Thị Hiền làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 19/06/2020.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.", do Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Khu dân cư thôn Mỹ Cầu,, Xã Tân Mỹ, Thành phố Bắc Giang, Bắc Giang.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN NÔNG NGHIỆP CHÍNH ĐẠT BẮC GIANG

Tên giao dịch

CHINH DAT BAC GIANG CO., LTD

Mã số thuế:
2400889644
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang
Địa chỉ:
Khu dân cư thôn Mỹ Cầu,, Xã Tân Mỹ, Thành phố Bắc Giang, Bắc Giang
Đại diện pháp luật:
Trương Thị Hiền
Ngày cấp giấy phép:
19/06/2020
Ngày bắt đầu hoạt động:
19/06/2020
Ngày nhận TK:
16/06/2020
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
9
Cấp Chương Loại Khoản:
555-194

Để liên hệ với Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Chính Đạt Bắc Giang, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Khu dân cư thôn Mỹ Cầu,, Xã Tân Mỹ, Thành phố Bắc Giang, Bắc Giang. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Chính Đạt Bắc Giang hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
G4652.
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông. (Ngành chính)
N8129.
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt.
G4723.
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh.
C3312.
Sửa chữa máy móc, thiết bị.
G4541.
Bán mô tô, xe máy.
G4610.
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
G4653.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
A0132.
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm.
G4759.
Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
I5610.
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
C3320.
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
F4322.
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
G4632.
Bán buôn thực phẩm.
G4659.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
G4662.
Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
G4663.
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
N7990.
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch.
C1812.
Dịch vụ liên quan đến in.
B0722.
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt.
B0810.
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét.
C1104.
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng.
G4741.
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4772.
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh.
I5510.
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
C2513.
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm).
F4321.
Lắp đặt hệ thống điện.
A0131.
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm.
C1102.
Sản xuất rượu vang.
C2750.
Sản xuất đồ điện dân dụng.
F4312.
Chuẩn bị mặt bằng.
G4520.
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác.
G4512.
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống).
G4633.
Bán buôn đồ uống.
G4669.
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
N8121.
Vệ sinh chung nhà cửa.
A0161.
Hoạt động dịch vụ trồng trọt.
A0210.
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp.
B0710.
Khai thác quặng sắt.
C1101.
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh.
C2610.
Sản xuất linh kiện điện tử.
C2620.
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính.
C2640.
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng.
F4329.
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
G4530.
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác.
G4543.
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy.
G4620.
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
G4752.
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
F4311.
Phá dỡ.
F4390.
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
G4511.
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác.
G4513.
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác.
G4542.
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy.
G4649.
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
N7912.
Điều hành tua du lịch.
N8299.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
C1811.
In ấn.
A0220.
Khai thác gỗ.
P8560.
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục.
C2011.
Sản xuất hoá chất cơ bản.
C2814.
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động.
G4651.
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
M7310.
Quảng cáo.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Chính Đạt Bắc Giang hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!