Mã
Ngành
0722
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Ngành chính)
4690
Bán buôn tổng hợp
5012
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
2220
Sản xuất sản phẩm từ plastic
4101
Xây dựng nhà để ở
4211
Xây dựng công trình đường sắt
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
0112
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0891
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
0990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
2022
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4632
Bán buôn thực phẩm
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
7990
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
0113
Trồng cây lấy củ có chất bột
0145
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
5222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3830
Tái chế phế liệu
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4321
Lắp đặt hệ thống điện
4652
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
0117
Trồng cây có hạt chứa dầu
0141
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
1062
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1080
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
2591
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2750
Sản xuất đồ điện dân dụng
4312
Chuẩn bị mặt bằng
4212
Xây dựng công trình đường bộ
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
0150
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0510
Khai thác và thu gom than cứng
0710
Khai thác quặng sắt
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
7830
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
2012
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2410
Sản xuất sắt, thép, gang
4229
Xây dựng công trình công ích khác
4311
Phá dỡ
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
7912
Điều hành tua du lịch
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
0144
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
8292
Dịch vụ đóng gói
0520
Khai thác và thu gom than non
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
6499
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5224
Bốc xếp hàng hóa
2395
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
2431
Đúc sắt, thép
2592
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
3099
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
4102
Xây dựng nhà không để ở
4651
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
7911
Đại lý du lịch
0146
Chăn nuôi gia cầm
0162
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0899
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
2420
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu
2432
Đúc kim loại màu
2511
Sản xuất các cấu kiện kim loại
2824
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng