CÔNG TY CỔ PHẦN CẢNG TÂN VIỆT BẮC QUẢNG TRỊ

Công Ty Cổ Phần Cảng Tân Việt Bắc Quảng Trị có mã số thuế 3200725873, do ông/bà Nguyễn Quý Chiến làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 13/11/2021.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.", do Cục Thuế Tỉnh Quảng Trị quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Phòng 3, Tầng 2, Số 22 Bùi Thị Xuân,, Phường 2, Thành phố Đông Hà, Quảng Trị.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY CỔ PHẦN CẢNG TÂN VIỆT BẮC QUẢNG TRỊ

Mã số thuế:
3200725873
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Cục Thuế Tỉnh Quảng Trị
Địa chỉ:
Phòng 3, Tầng 2, Số 22 Bùi Thị Xuân,, Phường 2, Thành phố Đông Hà, Quảng Trị
Đại diện pháp luật:
Nguyễn Quý Chiến
Giám đốc:
Nguyễn Quý Chiến
Ngày cấp giấy phép:
13/11/2021
Ngày bắt đầu hoạt động:
13/11/2021
Ngày nhận TK:
12/11/2021
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
3
Cấp Chương Loại Khoản:
555-189

Để liên hệ với Công Ty Cổ Phần Cảng Tân Việt Bắc Quảng Trị, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Phòng 3, Tầng 2, Số 22 Bùi Thị Xuân,, Phường 2, Thành phố Đông Hà, Quảng Trị. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty Cổ Phần Cảng Tân Việt Bắc Quảng Trị hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
M7110.
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan. (Ngành chính)
C1621.
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác.
C1629.
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện.
G4722.
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
H5012.
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương.
H5229.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
D3512.
Truyền tải và phân phối điện.
F4101.
Xây dựng nhà để ở.
F4330.
Hoàn thiện công trình xây dựng.
G4610.
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
G4653.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
H4932.
Vận tải hành khách đường bộ khác.
H5011.
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương.
I5610.
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
C2391.
Sản xuất sản phẩm chịu lửa.
C2394.
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao.
F4322.
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
G4632.
Bán buôn thực phẩm.
G4659.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
G4662.
Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
G4663.
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
L6820.
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất.
N8230.
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
A0231.
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ.
A0322.
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa.
B0722.
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt.
B0810.
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét.
C1020.
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản.
G4741.
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
H5222.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy.
I5510.
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
C2399.
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu.
F4299.
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
F4321.
Lắp đặt hệ thống điện.
G4661.
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.
R9311.
Hoạt động của các cơ sở thể thao.
A0312.
Khai thác thuỷ sản nội địa.
H5210.
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
C2392.
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét.
F4312.
Chuẩn bị mặt bằng.
G4669.
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
C1622.
Sản xuất đồ gỗ xây dựng.
B0510.
Khai thác và thu gom than cứng.
B0710.
Khai thác quặng sắt.
F4329.
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
G4620.
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
R9329.
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu.
G4752.
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
H5021.
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa.
C2410.
Sản xuất sắt, thép, gang.
F4229.
Xây dựng công trình công ích khác.
F4311.
Phá dỡ.
L6810.
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê.
M7410.
Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
N8299.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
A0220.
Khai thác gỗ.
A0321.
Nuôi trồng thuỷ sản biển.
B0730.
Khai thác quặng kim loại quý hiếm.
R9321.
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề.
C1623.
Sản xuất bao bì bằng gỗ.
B0520.
Khai thác và thu gom than non.
H5022.
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa.
H5224.
Bốc xếp hàng hóa.
C2431.
Đúc sắt, thép.
C2592.
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
F4102.
Xây dựng nhà không để ở.
G4651.
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
B0899.
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu.
C2420.
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu.
C2432.
Đúc kim loại màu.
C2511.
Sản xuất các cấu kiện kim loại.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty Cổ Phần Cảng Tân Việt Bắc Quảng Trị hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!