Mã
Ngành
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép (Ngành chính)
8521
Giáo dục tiểu học
8522
Giáo dục trung học cơ sở
1393
Sản xuất thảm, chăn, đệm
0240
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
5590
Cơ sở lưu trú khác
5629
Dịch vụ ăn uống khác
4101
Xây dựng nhà để ở
4221
Xây dựng công trình điện
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
6820
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7990
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8230
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8511
Giáo dục nhà trẻ
1399
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1410
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
4223
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4321
Lắp đặt hệ thống điện
8523
Giáo dục trung học phổ thông
1392
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
4312
Chuẩn bị mặt bằng
4520
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4212
Xây dựng công trình đường bộ
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4512
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
1622
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7830
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4229
Xây dựng công trình công ích khác
4291
Xây dựng công trình thủy
4311
Phá dỡ
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4513
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
6810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
7912
Điều hành tua du lịch
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4102
Xây dựng nhà không để ở
4292
Xây dựng công trình khai khoáng
4293
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
7911
Đại lý du lịch
8552
Giáo dục văn hoá nghệ thuật
8559
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu