CÔNG TY TNHH HIỆP THÀNH

Công Ty TNHH Hiệp Thành có mã số thuế 2300452963, do ông/bà Nguyễn Mạnh Hùng làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 26/06/2009.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét", do Chi cục Thuế khu vực Gia Thuận quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Thôn Trà Lâm, Xã Trí Quả, Huyện Thuận Thành, Bắc Ninh.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH HIỆP THÀNH

Mã số thuế:
2300452963
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế khu vực Gia Thuận
Địa chỉ:
Thôn Trà Lâm, Xã Trí Quả, Huyện Thuận Thành, Bắc Ninh
Đại diện pháp luật:
Nguyễn Mạnh Hùng
Giám đốc:
Nguyễn Mạnh Hùng
Ngày cấp giấy phép:
26/06/2009
Ngày bắt đầu hoạt động:
01/07/2009
Ngày nhận TK:
19/11/2010
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
6
Cấp Chương Loại Khoản:
755-194
TK ngân hàng:
Mã số thuế: 2300452963
Tên giao dịch:
Số tài khoản:
10201000824932
Tên ngân hàng:
Ngân hàng công thương VN - CN Thuận Thành

Để liên hệ với Công Ty TNHH Hiệp Thành, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Thôn Trà Lâm, Xã Trí Quả, Huyện Thuận Thành, Bắc Ninh. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty TNHH Hiệp Thành hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Ngành chính)
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
2220
Sản xuất sản phẩm từ plastic
23910
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
23920
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
23930
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
23960
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
23990
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
24100
Sản xuất sắt, thép, gang
24200
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
24310
Đúc sắt thép
24320
Đúc kim loại màu
25110
Sản xuất các cấu kiện kim loại
25120
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
25910
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
25920
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
25930
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
30110
Đóng tàu và cấu kiện nổi
30120
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
35200
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
36000
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700
Thoát nước và xử lý nước thải
38110
Thu gom rác thải không độc hại
3812
Thu gom rác thải độc hại
38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830
Tái chế phế liệu
39000
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
43110
Phá dỡ
43120
Chuẩn bị mặt bằng
43300
Hoàn thiện công trình xây dựng
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46510
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5021
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
5224
Bốc xếp hàng hóa
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống
6190
Hoạt động viễn thông khác
68100
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
68200
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7710
Cho thuê xe có động cơ
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4774
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
3530
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
01620
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
02400
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
05100
Khai thác và thu gom than cứng
05200
Khai thác và thu gom than non
06100
Khai thác dầu thô
06200
Khai thác khí đốt tự nhiên
07100
Khai thác quặng sắt
82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
08910
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
14100
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16210
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
16220
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
16230
Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
78200
Cung ứng lao động tạm thời
7830
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
79110
Đại lý du lịch
79120
Điều hành tua du lịch
81210
Vệ sinh chung nhà cửa
81300
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8129
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
0232
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
4101
Xây dựng nhà để ở
4211
Xây dựng công trình đường sắt
4221
Xây dựng công trình điện
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
0132
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
5621
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
7990
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
0231
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
4223
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
0131
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0141
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
4212
Xây dựng công trình đường bộ
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
8532
Đào tạo trung cấp
4229
Xây dựng công trình công ích khác
4291
Xây dựng công trình thủy
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
0220
Khai thác gỗ
2395
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
4102
Xây dựng nhà không để ở
4292
Xây dựng công trình khai khoáng
4293
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày 07/04/2023.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty TNHH Hiệp Thành hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!