CÔNG TY TNHH ZHONGXIN YUERONG VIỆT NAM

Công Ty TNHH Zhongxin Yuerong Việt Nam có mã số thuế 2301140572, do ông/bà Phạm Thị Hương làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 18/06/2020.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Bán buôn tổng hợp.", do Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Tầng 2, số nhà 115, đường Nguyễn Đăng Đạo, khu 3,, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH ZHONGXIN YUERONG VIỆT NAM

Tên giao dịch

ZHONGXIN YUERONG VIETNAM CO.,LTD

Mã số thuế:
2301140572
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh
Địa chỉ:
Tầng 2, số nhà 115, đường Nguyễn Đăng Đạo, khu 3,, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh
Đại diện pháp luật:
Phạm Thị Hương
Ngày cấp giấy phép:
18/06/2020
Ngày bắt đầu hoạt động:
18/06/2020
Ngày nhận TK:
17/06/2020
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
10
Cấp Chương Loại Khoản:
755-194

Để liên hệ với Công Ty TNHH Zhongxin Yuerong Việt Nam, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Tầng 2, số nhà 115, đường Nguyễn Đăng Đạo, khu 3,, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty TNHH Zhongxin Yuerong Việt Nam hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
G4690.
Bán buôn tổng hợp. (Ngành chính)
H4931.
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt).
H5225.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ.
H5229.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
C3312.
Sửa chữa máy móc, thiết bị.
F4330.
Hoàn thiện công trình xây dựng.
G4541.
Bán mô tô, xe máy.
G4610.
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
G4653.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
G4759.
Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
H4932.
Vận tải hành khách đường bộ khác.
C3320.
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
F4322.
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
G4632.
Bán buôn thực phẩm.
G4659.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
G4662.
Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
G4663.
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
S9524.
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự.
G4741.
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4751.
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh.
H5222.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy.
C3319.
Sửa chữa thiết bị khác.
F4321.
Lắp đặt hệ thống điện.
G4652.
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
G4661.
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.
S9521.
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng.
S9522.
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình.
G4753.
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4520.
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác.
G4631.
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ.
G4641.
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.
M7490.
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu.
G4512.
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống).
G4633.
Bán buôn đồ uống.
G4634.
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào.
G4669.
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
S9529.
Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu.
C2610.
Sản xuất linh kiện điện tử.
C3314.
Sửa chữa thiết bị điện.
F4329.
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
G4530.
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác.
G4543.
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy.
G4620.
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
S9511.
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi.
G4752.
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
H5021.
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa.
G4511.
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác.
G4513.
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác.
G4542.
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy.
G4649.
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
N8299.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
S9512.
Sửa chữa thiết bị liên lạc.
H4933.
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
H5022.
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa.
C3313.
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học.
G4651.
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
S9523.
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da.
G4742.
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty TNHH Zhongxin Yuerong Việt Nam hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!