CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ KIM NGÂN

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Kim Ngân có mã số thuế 2301051890, do ông/bà Nguyễn Văn Hoàng làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 11/09/2018.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Xây dựng nhà không để ở.", do Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Thôn Khúc Toại, Phường Khúc Xuyên, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ KIM NGÂN

Tên giao dịch

KIM NGAN SERVICE AND CONSTRUCTION CO.,LTD

Mã số thuế:
2301051890
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh
Địa chỉ:
Thôn Khúc Toại, Phường Khúc Xuyên, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh
Đại diện pháp luật:
Nguyễn Văn Hoàng
Ngày cấp giấy phép:
11/09/2018
Ngày bắt đầu hoạt động:
10/09/2018
Ngày nhận TK:
10/09/2018
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
5
Cấp Chương Loại Khoản:
754-161

Để liên hệ với Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Kim Ngân, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Thôn Khúc Toại, Phường Khúc Xuyên, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Kim Ngân hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
F4102.
Xây dựng nhà không để ở. (Ngành chính)
N8110.
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp.
N8219.
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác.
C1393.
Sản xuất thảm, chăn, đệm.
C1621.
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác.
C1629.
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện.
C1030.
Chế biến và bảo quản rau quả.
C1077.
Sản xuất cà phê.
C1079.
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu.
H5225.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ.
H5229.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
I5590.
Cơ sở lưu trú khác.
I5629.
Dịch vụ ăn uống khác.
C2023.
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh.
C2100.
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu.
C2220.
Sản xuất sản phẩm từ plastic.
C2393.
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác.
C2512.
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại.
C2599.
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu.
C2811.
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy).
C2822.
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại.
C2823.
Sản xuất máy luyện kim.
C3011.
Đóng tàu và cấu kiện nổi.
C3312.
Sửa chữa máy móc, thiết bị.
F4101.
Xây dựng nhà để ở.
F4211.
Xây dựng công trình đường sắt.
F4221.
Xây dựng công trình điện.
F4330.
Hoàn thiện công trình xây dựng.
G4610.
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
N7721.
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí.
N7740.
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính.
C1071.
Sản xuất các loại bánh từ bột.
C1072.
Sản xuất đường.
G4759.
Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
G4791.
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet.
I5610.
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
I5621.
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
C2022.
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít.
C2211.
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su.
C2391.
Sản xuất sản phẩm chịu lửa.
C2394.
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao.
C2821.
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp.
C2910.
Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác.
C3320.
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
E3700.
Thoát nước và xử lý nước thải.
E3822.
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại.
F4322.
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
G4659.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
G4662.
Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
G4663.
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
N7990.
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch.
N8230.
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
C1399.
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu.
C1410.
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú).
C1812.
Dịch vụ liên quan đến in.
C1020.
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản.
C1104.
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng.
I5630.
Dịch vụ phục vụ đồ uống.
H5222.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy.
I5510.
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
C2013.
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh.
C2399.
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu.
C2513.
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm).
C2818.
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén.
C2819.
Sản xuất máy thông dụng khác.
C3100.
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế.
C3250.
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng.
C3319.
Sửa chữa thiết bị khác.
E3812.
Thu gom rác thải độc hại.
F4223.
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
F4299.
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
F4321.
Lắp đặt hệ thống điện.
G4661.
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.
C1391.
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác.
C1392.
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục).
C1040.
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật.
C1062.
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột.
C1080.
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản.
C1102.
Sản xuất rượu vang.
G4753.
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh.
H5210.
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
C2392.
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét.
C2591.
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại.
C2652.
Sản xuất đồng hồ.
C2680.
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học.
C2750.
Sản xuất đồ điện dân dụng.
C2816.
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp.
C2826.
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da.
C2920.
Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc.
C3230.
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao.
E3821.
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại.
F4312.
Chuẩn bị mặt bằng.
N7722.
Cho thuê băng, đĩa video.
D3530.
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá.
F4212.
Xây dựng công trình đường bộ.
F4222.
Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
G4669.
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
N8130.
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan.
N8220.
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi.
C1394.
Sản xuất các loại dây bện và lưới.
C1420.
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú.
C1622.
Sản xuất đồ gỗ xây dựng.
C1701.
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa.
C1910.
Sản xuất than cốc.
C1061.
Xay xát và sản xuất bột thô.
C1101.
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh.
C1200.
Sản xuất sản phẩm thuốc lá.
G4784.
Bản lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ.
C2029.
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu.
C2219.
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su.
C2310.
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh.
C2610.
Sản xuất linh kiện điện tử.
C2620.
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính.
C2812.
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu.
C2813.
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác.
C2817.
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính).
C2829.
Sản xuất máy chuyên dụng khác.
C3091.
Sản xuất mô tô, xe máy.
C3314.
Sửa chữa thiết bị điện.
E3600.
Khai thác, xử lý và cung cấp nước.
F4329.
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
M7110.
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
N7830.
Cung ứng và quản lý nguồn lao động.
C2410.
Sản xuất sắt, thép, gang.
C2593.
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng.
C2651.
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển.
C2732.
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác.
C2930.
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác.
C3220.
Sản xuất nhạc cụ.
C3311.
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn.
E3811.
Thu gom rác thải không độc hại.
F4229.
Xây dựng công trình công ích khác.
F4291.
Xây dựng công trình thủy.
F4311.
Phá dỡ.
F4390.
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
G4649.
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
M7120.
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật.
M7410.
Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
N7710.
Cho thuê xe có động cơ.
N7730.
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
N7912.
Điều hành tua du lịch.
N8211.
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp.
N8299.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
C1430.
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc.
C1610.
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ.
C1709.
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu.
C1811.
In ấn.
C1074.
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự.
C1075.
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn.
C1076.
Sản xuất chè.
N8292.
Dịch vụ đóng gói.
C1313.
Hoàn thiện sản phẩm dệt.
C1511.
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú.
C1623.
Sản xuất bao bì bằng gỗ.
C1010.
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt.
H4933.
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
H5022.
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa.
H5224.
Bốc xếp hàng hóa.
C2011.
Sản xuất hoá chất cơ bản.
C2030.
Sản xuất sợi nhân tạo.
C2395.
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao.
C2431.
Đúc sắt, thép.
C2592.
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
C2630.
Sản xuất thiết bị truyền thông.
C2710.
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện.
C2733.
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại.
C2740.
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng.
C2814.
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động.
C3099.
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu.
C3313.
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học.
D3511.
Sản xuất điện.
F4292.
Xây dựng công trình khai khoáng.
F4293.
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
N7729.
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác.
N7911.
Đại lý du lịch.
C1311.
Sản xuất sợi.
C1312.
Sản xuất vải dệt thoi.
C1512.
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm.
C1702.
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa.
C1820.
Sao chép bản ghi các loại.
C1050.
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa.
C1073.
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo.
C1103.
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia.
C2396.
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá.
C2420.
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu.
C2432.
Đúc kim loại màu.
C2511.
Sản xuất các cấu kiện kim loại.
C2670.
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học.
C2720.
Sản xuất pin và ắc quy.
C2731.
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học.
C2815.
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung.
C2824.
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng.
C3012.
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí.
C3092.
Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật.
C3240.
Sản xuất đồ chơi, trò chơi.
C3290.
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu.
C3315.
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác).

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Kim Ngân hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!