Mã
Ngành
4101
Xây dựng nhà để ở (Ngành chính)
8129
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
1621
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
5012
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
2220
Sản xuất sản phẩm từ plastic
2599
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2811
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2822
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
3312
Sửa chữa máy móc, thiết bị
4211
Xây dựng công trình đường sắt
4221
Xây dựng công trình điện
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4799
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
2022
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2391
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
2394
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
3320
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3700
Thoát nước và xử lý nước thải
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
6820
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
8230
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
9524
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
2399
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
2818
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819
Sản xuất máy thông dụng khác
2825
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3319
Sửa chữa thiết bị khác
4223
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4321
Lắp đặt hệ thống điện
4753
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
2392
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2591
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2750
Sản xuất đồ điện dân dụng
2816
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
4312
Chuẩn bị mặt bằng
4212
Xây dựng công trình đường bộ
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
8130
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
1622
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
2812
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2813
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2817
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
3314
Sửa chữa thiết bị điện
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
9810
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
2593
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
4229
Xây dựng công trình công ích khác
4291
Xây dựng công trình thủy
4311
Phá dỡ
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
6810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
7410
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7710
Cho thuê xe có động cơ
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
2395
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
2592
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2710
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
3313
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
4102
Xây dựng nhà không để ở
4292
Xây dựng công trình khai khoáng
4293
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
3315
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)