Mã
Ngành
P8559.
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu. (Ngành chính)
P8521.
Giáo dục tiểu học.
P8522.
Giáo dục trung học cơ sở.
R9101.
Hoạt động thư viện và lưu trữ.
A0142.
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa.
A0170.
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan.
A0232.
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ.
A0240.
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp.
G4722.
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
J5820.
Xuất bản phần mềm.
J6201.
Lập trình máy vi tính.
I5629.
Dịch vụ ăn uống khác.
F4101.
Xây dựng nhà để ở.
G4610.
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
M7320.
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận.
N7810.
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm.
A0112.
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác.
A0115.
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào.
A0119.
Trồng cây hàng năm khác.
A0123.
Trồng cây điều.
I5610.
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
L6820.
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất.
N7990.
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch.
N8230.
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
P8511.
Giáo dục nhà trẻ.
P8531.
Đào tạo sơ cấp.
P8543.
Đào tạo tiến sỹ.
A0113.
Trồng cây lấy củ có chất bột.
A0121.
Trồng cây ăn quả.
A0145.
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn.
A0231.
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ.
A0322.
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa.
G4772.
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh.
J5911.
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình.
J5913.
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình.
F4299.
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
G4652.
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
M7020.
Hoạt động tư vấn quản lý.
P8523.
Giáo dục trung học phổ thông.
Q8699.
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu.
A0114.
Trồng cây mía.
A0117.
Trồng cây có hạt chứa dầu.
A0118.
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa.
A0127.
Trồng cây chè.
A0141.
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò.
A0312.
Khai thác thuỷ sản nội địa.
F4312.
Chuẩn bị mặt bằng.
M7490.
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu.
K6619.
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu.
P8532.
Đào tạo trung cấp.
P8542.
Đào tạo thạc sỹ.
A0111.
Trồng lúa.
A0149.
Chăn nuôi khác.
A0150.
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp.
A0161.
Hoạt động dịch vụ trồng trọt.
A0163.
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch.
A0210.
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp.
S9610.
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao).
F4311.
Phá dỡ.
G4649.
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
M7410.
Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
M7420.
Hoạt động nhiếp ảnh.
N7710.
Cho thuê xe có động cơ.
N7912.
Điều hành tua du lịch.
P8512.
Giáo dục mẫu giáo.
P8533.
Đào tạo cao đẳng.
P8551.
Giáo dục thể thao và giải trí.
A0116.
Trồng cây lấy sợi.
A0122.
Trồng cây lấy quả chứa dầu.
A0124.
Trồng cây hồ tiêu.
A0125.
Trồng cây cao su.
A0126.
Trồng cây cà phê.
A0144.
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai.
A0164.
Xử lý hạt giống để nhân giống.
A0220.
Khai thác gỗ.
A0321.
Nuôi trồng thuỷ sản biển.
P8541.
Đào tạo đại học.
P8560.
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục.
S9631.
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu.
J6209.
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính.
F4102.
Xây dựng nhà không để ở.
G4651.
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
M7310.
Quảng cáo.
N7911.
Đại lý du lịch.
P8552.
Giáo dục văn hoá nghệ thuật.
Q8620.
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa.
A0128.
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm.
A0146.
Chăn nuôi gia cầm.
A0162.
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi.
A0311.
Khai thác thuỷ sản biển.
J6202.
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính.
J6311.
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan.
J6312.
Cổng thông tin.