Mã
Ngành
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Ngành chính)
1621
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
0240
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0892
Khai thác và thu gom than bùn
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
1077
Sản xuất cà phê
4690
Bán buôn tổng hợp
2512
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
4101
Xây dựng nhà để ở
4221
Xây dựng công trình điện
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
0891
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
2021
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
3700
Thoát nước và xử lý nước thải
3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4632
Bán buôn thực phẩm
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
6820
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7213
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
2513
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
3812
Thu gom rác thải độc hại
3830
Tái chế phế liệu
4223
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4321
Lắp đặt hệ thống điện
4652
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
1080
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
3821
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
4631
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
7214
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
4212
Xây dựng công trình đường bộ
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
1701
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
0161
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0163
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0510
Khai thác và thu gom than cứng
1200
Sản xuất sản phẩm thuốc lá
2029
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7211
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
2012
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
3520
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
3811
Thu gom rác thải không độc hại
3900
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4291
Xây dựng công trình thủy
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
7120
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1076
Sản xuất chè
0520
Khai thác và thu gom than non
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
2011
Sản xuất hoá chất cơ bản
3511
Sản xuất điện
4102
Xây dựng nhà không để ở
4292
Xây dựng công trình khai khoáng
4293
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4651
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
1702
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
4730
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
2511
Sản xuất các cấu kiện kim loại