CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT LUCKY STAR

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Lucky Star có mã số thuế 3702852593, do ông/bà Lê Thị Tuyết làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 20/02/2020.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Bán buôn kim loại và quặng kim loại", do Chi cục Thuế TP Dĩ An quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Số 39, đường Trần Quang Khải, khu phố Đông B, Phường Đông Hòa, Thành phố Dĩ An, Bình Dương.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT LUCKY STAR

Mã số thuế:
3702852593
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế TP Dĩ An
Địa chỉ:
Số 39, đường Trần Quang Khải, khu phố Đông B, Phường Đông Hòa, Thành phố Dĩ An, Bình Dương
Đại diện pháp luật:
Lê Thị Tuyết
Ngày cấp giấy phép:
20/02/2020
Ngày bắt đầu hoạt động:
20/02/2020
Ngày nhận TK:
18/02/2020
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
5
Cấp Chương Loại Khoản:
755-194

Để liên hệ với Công Ty TNHH Kỹ Thuật Lucky Star, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Số 39, đường Trần Quang Khải, khu phố Đông B, Phường Đông Hòa, Thành phố Dĩ An, Bình Dương. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Lucky Star hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Ngành chính)
8129
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
4723
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
6201
Lập trình máy vi tính
6399
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5590
Cơ sở lưu trú khác
5629
Dịch vụ ăn uống khác
2599
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
3312
Sửa chữa máy móc, thiết bị
4101
Xây dựng nhà để ở
4221
Xây dựng công trình điện
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
0129
Trồng cây lâu năm khác
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
3320
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3700
Thoát nước và xử lý nước thải
3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4632
Bán buôn thực phẩm
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
6820
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7990
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8230
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
0121
Trồng cây ăn quả
4711
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4741
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
3812
Thu gom rác thải độc hại
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4321
Lắp đặt hệ thống điện
4652
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
0127
Trồng cây chè
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
3821
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
4312
Chuẩn bị mặt bằng
4631
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4633
Bán buôn đồ uống
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
3314
Sửa chữa thiết bị điện
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
2410
Sản xuất sắt, thép, gang
3811
Thu gom rác thải không độc hại
4229
Xây dựng công trình công ích khác
4311
Phá dỡ
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
7710
Cho thuê xe có động cơ
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
7912
Điều hành tua du lịch
0122
Trồng cây lấy quả chứa dầu
0125
Trồng cây cao su
0126
Trồng cây cà phê
8560
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
8610
Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế
8890
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác
6209
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
2431
Đúc sắt, thép
2592
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
4102
Xây dựng nhà không để ở
4651
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
7310
Quảng cáo
8559
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
8620
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
8710
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
6202
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
3290
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày 11/03/2022.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty TNHH Kỹ Thuật Lucky Star hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!