Mã
Ngành
4101
Xây dựng nhà để ở (Ngành chính)
8129
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
4690
Bán buôn tổng hợp
3312
Sửa chữa máy móc, thiết bị
4211
Xây dựng công trình đường sắt
4221
Xây dựng công trình điện
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4791
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4799
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
3320
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
7222
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn
7820
Cung ứng lao động tạm thời
4741
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
3319
Sửa chữa thiết bị khác
4223
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4321
Lắp đặt hệ thống điện
4652
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
7020
Hoạt động tư vấn quản lý
7221
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội
2591
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
4312
Chuẩn bị mặt bằng
4212
Xây dựng công trình đường bộ
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
8121
Vệ sinh chung nhà cửa
8130
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
3314
Sửa chữa thiết bị điện
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7211
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
3311
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
4229
Xây dựng công trình công ích khác
4291
Xây dựng công trình thủy
4311
Phá dỡ
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
7120
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7410
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
6209
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
2592
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
3313
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
4102
Xây dựng nhà không để ở
4292
Xây dựng công trình khai khoáng
4293
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4651
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4742
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
6202
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
3315
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)