Mã
Ngành
7810
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Ngành chính)
8129
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
1621
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5629
Dịch vụ ăn uống khác
2220
Sản xuất sản phẩm từ plastic
2599
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
4101
Xây dựng nhà để ở
4221
Xây dựng công trình điện
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
4632
Bán buôn thực phẩm
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
6820
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7820
Cung ứng lao động tạm thời
1410
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
4772
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống
3250
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
4223
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4321
Lắp đặt hệ thống điện
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
4312
Chuẩn bị mặt bằng
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4633
Bán buôn đồ uống
4634
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
8121
Vệ sinh chung nhà cửa
1622
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1701
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
2610
Sản xuất linh kiện điện tử
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7830
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
5021
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
4229
Xây dựng công trình công ích khác
4291
Xây dựng công trình thủy
4311
Phá dỡ
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
7710
Cho thuê xe có động cơ
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1709
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
1623
Sản xuất bao bì bằng gỗ
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
2592
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
4102
Xây dựng nhà không để ở
4292
Xây dựng công trình khai khoáng
4293
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
1702
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
3290
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu