CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VẬT LIỆU THUẬN THÀNH

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Vật Liệu Thuận Thành có mã số thuế 2301187404, do ông/bà Trịnh Văn Thiều làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 30/09/2021.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Tái chế phế liệu.", do Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Thôn Thanh Bình,, Xã Xuân Lâm, Huyện Thuận Thành, Bắc Ninh.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VẬT LIỆU THUẬN THÀNH

Tên giao dịch

THUAN THANH MATERIAL TECHNOLOGY JSC

Mã số thuế:
2301187404
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh
Địa chỉ:
Thôn Thanh Bình,, Xã Xuân Lâm, Huyện Thuận Thành, Bắc Ninh
Đại diện pháp luật:
Trịnh Văn Thiều
Giám đốc:
Trịnh Văn Thiều
Ngày cấp giấy phép:
30/09/2021
Ngày bắt đầu hoạt động:
30/09/2021
Ngày nhận TK:
28/09/2021
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
15
Cấp Chương Loại Khoản:
555-282

Để liên hệ với Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Vật Liệu Thuận Thành, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Thôn Thanh Bình,, Xã Xuân Lâm, Huyện Thuận Thành, Bắc Ninh. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Vật Liệu Thuận Thành hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
E3830.
Tái chế phế liệu. (Ngành chính)
G4690.
Bán buôn tổng hợp.
G4774.
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh.
H5225.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ.
F4101.
Xây dựng nhà để ở.
G4610.
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
G4653.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
M7212.
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ.
G4759.
Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
G4791.
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet.
G4799.
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu.
C2391.
Sản xuất sản phẩm chịu lửa.
E3700.
Thoát nước và xử lý nước thải.
E3822.
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại.
G4659.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
G4662.
Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
G4663.
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
L6820.
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất.
N7820.
Cung ứng lao động tạm thời.
C2399.
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu.
E3812.
Thu gom rác thải độc hại.
F4299.
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
G4652.
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
M7020.
Hoạt động tư vấn quản lý.
G4773.
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
H5210.
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
C2392.
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét.
E3821.
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại.
G4641.
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.
M7214.
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp.
F4212.
Xây dựng công trình đường bộ.
F4222.
Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
G4669.
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
G4783.
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ.
G4784.
Bản lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ.
E3600.
Khai thác, xử lý và cung cấp nước.
G4530.
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác.
M7211.
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên.
N7830.
Cung ứng và quản lý nguồn lao động.
G4752.
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
C2410.
Sản xuất sắt, thép, gang.
E3811.
Thu gom rác thải không độc hại.
E3900.
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác.
F4229.
Xây dựng công trình công ích khác.
F4291.
Xây dựng công trình thủy.
G4649.
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
L6810.
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê.
N7710.
Cho thuê xe có động cơ.
N7730.
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
N8299.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
H5224.
Bốc xếp hàng hóa.
C2395.
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao.
C2431.
Đúc sắt, thép.
C2592.
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
F4102.
Xây dựng nhà không để ở.
F4292.
Xây dựng công trình khai khoáng.
G4651.
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
G4730.
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh.
C2420.
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu.
C2432.
Đúc kim loại màu.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Vật Liệu Thuận Thành hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!