CÔNG TY TNHH DỆT MAY HIỀN THẢO

Công Ty TNHH Dệt May Hiền Thảo có mã số thuế 2601089380, do ông/bà Trần Thu Hiền làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 02/03/2023.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)", do Chi cục Thuế khu vực Thanh Sơn - Tân Sơn quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Xóm Vắng, Xã Võ Miếu, Huyện Thanh Sơn, Phú Thọ.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH DỆT MAY HIỀN THẢO

Tên giao dịch

HIEN THAO TEXTILE COMPANY LIMITED

Mã số thuế:
2601089380
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế khu vực Thanh Sơn - Tân Sơn
Địa chỉ:
Xóm Vắng, Xã Võ Miếu, Huyện Thanh Sơn, Phú Thọ
Đại diện pháp luật:
Trần Thu Hiền
Giám đốc:
Trần Thu Hiền
Ngày cấp giấy phép:
02/03/2023
Ngày bắt đầu hoạt động:
02/03/2023
Ngày nhận TK:
28/02/2023
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
10
Cấp Chương Loại Khoản:
755-075

Để liên hệ với Công Ty TNHH Dệt May Hiền Thảo, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Xóm Vắng, Xã Võ Miếu, Huyện Thanh Sơn, Phú Thọ. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty TNHH Dệt May Hiền Thảo hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
1410
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Ngành chính)
1393
Sản xuất thảm, chăn, đệm
1621
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
0232
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
4690
Bán buôn tổng hợp
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5629
Dịch vụ ăn uống khác
2100
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
4101
Xây dựng nhà để ở
4221
Xây dựng công trình điện
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
4541
Bán mô tô, xe máy
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
1520
Sản xuất giày, dép
0112
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0119
Trồng cây hàng năm khác
0129
Trồng cây lâu năm khác
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
3700
Thoát nước và xử lý nước thải
3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4632
Bán buôn thực phẩm
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
7990
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8230
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8790
Hoạt động chăm sóc tập trung khác
1399
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1812
Dịch vụ liên quan đến in
0121
Trồng cây ăn quả
0145
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
0231
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
4751
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống
4922
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3812
Thu gom rác thải độc hại
3830
Tái chế phế liệu
4223
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4321
Lắp đặt hệ thống điện
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
8699
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
1391
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
0131
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0141
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
0312
Khai thác thuỷ sản nội địa
4753
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4929
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
3821
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
4312
Chuẩn bị mặt bằng
4520
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
4212
Xây dựng công trình đường bộ
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4633
Bán buôn đồ uống
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
1394
Sản xuất các loại dây bện và lưới
1420
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1622
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1910
Sản xuất than cốc
0149
Chăn nuôi khác
0150
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0163
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0210
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
3600
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
9610
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
3811
Thu gom rác thải không độc hại
4229
Xây dựng công trình công ích khác
4291
Xây dựng công trình thủy
4311
Phá dỡ
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4513
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4542
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
7710
Cho thuê xe có động cơ
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
7912
Điều hành tua du lịch
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
1430
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1811
In ấn
0144
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
0164
Xử lý hạt giống để nhân giống
0220
Khai thác gỗ
8610
Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế
1313
Hoàn thiện sản phẩm dệt
1511
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
1623
Sản xuất bao bì bằng gỗ
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5224
Bốc xếp hàng hóa
2030
Sản xuất sợi nhân tạo
4102
Xây dựng nhà không để ở
4292
Xây dựng công trình khai khoáng
4293
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
7911
Đại lý du lịch
8620
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
8710
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
1311
Sản xuất sợi
1312
Sản xuất vải dệt thoi
1512
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1702
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
0146
Chăn nuôi gia cầm
0162
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày 17/04/2023.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty TNHH Dệt May Hiền Thảo hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!