Mã
Ngành
G4649.
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình. (Ngành chính)
N8219.
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác.
G4690.
Bán buôn tổng hợp.
H4931.
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt).
F4101.
Xây dựng nhà để ở.
F4221.
Xây dựng công trình điện.
F4330.
Hoàn thiện công trình xây dựng.
G4610.
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
B0990.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác.
G4759.
Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
I5610.
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
C2022.
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít.
C3320.
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
E3700.
Thoát nước và xử lý nước thải.
F4322.
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
G4632.
Bán buôn thực phẩm.
G4659.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
G4662.
Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
G4663.
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
C1020.
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản.
I5510.
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
F4223.
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
F4299.
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
F4321.
Lắp đặt hệ thống điện.
G4661.
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.
M7020.
Hoạt động tư vấn quản lý.
H5210.
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
F4312.
Chuẩn bị mặt bằng.
G4520.
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác.
M7490.
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu.
F4212.
Xây dựng công trình đường bộ.
F4222.
Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
G4669.
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
A0161.
Hoạt động dịch vụ trồng trọt.
F4329.
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
G4530.
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác.
M7110.
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
G4752.
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
F4229.
Xây dựng công trình công ích khác.
F4291.
Xây dựng công trình thủy.
F4311.
Phá dỡ.
F4390.
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
G4511.
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác.
G4513.
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác.
M7410.
Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
N7710.
Cho thuê xe có động cơ.
N7730.
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
C1811.
In ấn.
H4933.
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
H5022.
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa.
H5224.
Bốc xếp hàng hóa.
F4102.
Xây dựng nhà không để ở.
F4292.
Xây dựng công trình khai khoáng.
F4293.
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
A0162.
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi.
G4730.
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh.