Mã
Ngành
G4663.
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. (Ngành chính)
B0892.
Khai thác và thu gom than bùn.
G4690.
Bán buôn tổng hợp.
C2599.
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu.
C2822.
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại.
C3312.
Sửa chữa máy móc, thiết bị.
G4653.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
B0891.
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón.
B0990.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác.
G4759.
Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
C2394.
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao.
C2821.
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp.
C3320.
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
G4659.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
G4662.
Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
B0620.
Khai thác khí đốt tự nhiên.
B0722.
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt.
B0810.
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét.
G4741.
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
C2818.
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén.
C2819.
Sản xuất máy thông dụng khác.
C2825.
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá.
C3319.
Sửa chữa thiết bị khác.
G4652.
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
G4661.
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.
S9521.
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng.
C2392.
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét.
C2591.
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại.
C2680.
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học.
C2816.
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp.
D3530.
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá.
C1910.
Sản xuất than cốc.
B0510.
Khai thác và thu gom than cứng.
B0710.
Khai thác quặng sắt.
C1920.
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế.
C2610.
Sản xuất linh kiện điện tử.
C2620.
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính.
C2640.
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng.
C2817.
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính).
C2829.
Sản xuất máy chuyên dụng khác.
C3314.
Sửa chữa thiết bị điện.
S9511.
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi.
G4752.
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
C2410.
Sản xuất sắt, thép, gang.
C2651.
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển.
S9512.
Sửa chữa thiết bị liên lạc.
B0730.
Khai thác quặng kim loại quý hiếm.
B0893.
Khai thác muối.
B0520.
Khai thác và thu gom than non.
B0610.
Khai thác dầu thô.
C2431.
Đúc sắt, thép.
C2592.
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
C2630.
Sản xuất thiết bị truyền thông.
C2710.
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện.
C2814.
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động.
C3313.
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học.
G4651.
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
B0899.
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu.
G4742.
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh.
C2432.
Đúc kim loại màu.
C2511.
Sản xuất các cấu kiện kim loại.
C2815.
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung.