Mã
Ngành
P8559.
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu. (Ngành chính)
N8110.
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp.
N8219.
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác.
P8521.
Giáo dục tiểu học.
P8522.
Giáo dục trung học cơ sở.
R9101.
Hoạt động thư viện và lưu trữ.
S9412.
Hoạt động của các hội nghề nghiệp.
J5820.
Xuất bản phần mềm.
J6201.
Lập trình máy vi tính.
H4931.
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt).
H5229.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
I5590.
Cơ sở lưu trú khác.
F4101.
Xây dựng nhà để ở.
F4330.
Hoàn thiện công trình xây dựng.
G4610.
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
M7320.
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận.
N7810.
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm.
K6612.
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán.
H5223.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không.
I5621.
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
L6820.
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất.
N7820.
Cung ứng lao động tạm thời.
N7990.
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch.
N8230.
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
P8511.
Giáo dục nhà trẻ.
P8531.
Đào tạo sơ cấp.
P8543.
Đào tạo tiến sỹ.
Q8810.
Hoạt động trợ giúp XH không tậptrung đối với ngườicócông, thươngbệnhbinh, ngườigià và ngườikhuyếttật.
T9700.
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình.
I5630.
Dịch vụ phục vụ đồ uống.
I5510.
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
M7020.
Hoạt động tư vấn quản lý.
M7221.
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội.
N8291.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng.
S9522.
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình.
S9633.
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ.
M7490.
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu.
K6619.
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu.
M6920.
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế.
N8121.
Vệ sinh chung nhà cửa.
N8130.
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan.
P8532.
Đào tạo trung cấp.
P8542.
Đào tạo thạc sỹ.
N7830.
Cung ứng và quản lý nguồn lao động.
S9511.
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi.
S9610.
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao).
S9632.
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ.
G4649.
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
N7710.
Cho thuê xe có động cơ.
N7912.
Điều hành tua du lịch.
N8211.
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp.
N8299.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
P8512.
Giáo dục mẫu giáo.
P8533.
Đào tạo cao đẳng.
S9411.
Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ.
S9620.
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú.
N8292.
Dịch vụ đóng gói.
P8541.
Đào tạo đại học.
P8560.
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục.
Q8730.
Hoạt động chăm sóc sứckhoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khảnăng tự chăm sóc.
J5811.
Xuất bản sách.
J6209.
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính.
H4933.
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
H5224.
Bốc xếp hàng hóa.
F4102.
Xây dựng nhà không để ở.
G4651.
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
M7310.
Quảng cáo.
N7729.
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác.
N7911.
Đại lý du lịch.
Q8710.
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng.
G4719.
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp.
J6202.
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính.