CÔNG TY CỔ PHẦN COCOVILA

Công Ty Cổ Phần Cocovila có mã số thuế 1301063076, do ông/bà Lê Chí Công làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 02/11/2018.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh.", do Chi cục Thuế Thành phố Bến Tre quản lý.

Địa chỉ trụ sở: 232B Nguyễn Văn Tư, Phường 7, Thành phố Bến Tre, Bến Tre.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY CỔ PHẦN COCOVILA

Tên giao dịch

COCOVILA JSC

Mã số thuế:
1301063076
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Thành phố Bến Tre
Địa chỉ:
232B Nguyễn Văn Tư, Phường 7, Thành phố Bến Tre, Bến Tre
Đại diện pháp luật:
Lê Chí Công
Ngày cấp giấy phép:
02/11/2018
Ngày bắt đầu hoạt động:
02/11/2018
Ngày nhận TK:
01/11/2018
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
6
Cấp Chương Loại Khoản:
755-072

Để liên hệ với Công Ty Cổ Phần Cocovila, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ 232B Nguyễn Văn Tư, Phường 7, Thành phố Bến Tre, Bến Tre. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty Cổ Phần Cocovila hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
C1101.
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh. (Ngành chính)
A0142.
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa.
A0170.
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan.
C1030.
Chế biến và bảo quản rau quả.
C1079.
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu.
G4721.
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4722.
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4723.
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh.
H5012.
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương.
H5229.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
I5629.
Dịch vụ ăn uống khác.
M7320.
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận.
A0112.
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác.
A0115.
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào.
A0123.
Trồng cây điều.
A0129.
Trồng cây lâu năm khác.
A0132.
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm.
C1071.
Sản xuất các loại bánh từ bột.
C1072.
Sản xuất đường.
G4791.
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet.
I5610.
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
I5621.
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
G4632.
Bán buôn thực phẩm.
N7990.
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch.
A0113.
Trồng cây lấy củ có chất bột.
A0121.
Trồng cây ăn quả.
A0145.
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn.
A0322.
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa.
C1020.
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản.
C1104.
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng.
G4772.
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh.
I5630.
Dịch vụ phục vụ đồ uống.
I5510.
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
S9633.
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ.
A0114.
Trồng cây mía.
A0117.
Trồng cây có hạt chứa dầu.
A0118.
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa.
A0127.
Trồng cây chè.
A0131.
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm.
A0141.
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò.
A0312.
Khai thác thuỷ sản nội địa.
C1040.
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật.
C1062.
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột.
C1080.
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản.
C1102.
Sản xuất rượu vang.
G4773.
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4631.
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ.
G4633.
Bán buôn đồ uống.
N8130.
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan.
A0111.
Trồng lúa.
A0149.
Chăn nuôi khác.
A0150.
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp.
A0161.
Hoạt động dịch vụ trồng trọt.
A0163.
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch.
A0210.
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp.
C1061.
Xay xát và sản xuất bột thô.
G4620.
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
M7500.
Hoạt động thú y.
R9329.
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu.
J6110.
Hoạt động viễn thông có dây.
G4649.
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
N7912.
Điều hành tua du lịch.
N8299.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
A0116.
Trồng cây lấy sợi.
A0122.
Trồng cây lấy quả chứa dầu.
A0124.
Trồng cây hồ tiêu.
A0125.
Trồng cây cao su.
A0126.
Trồng cây cà phê.
A0144.
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai.
A0164.
Xử lý hạt giống để nhân giống.
A0321.
Nuôi trồng thuỷ sản biển.
C1074.
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự.
C1075.
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn.
N8292.
Dịch vụ đóng gói.
R9321.
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề.
C1010.
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt.
J5914.
Hoạt động chiếu phim.
J6120.
Hoạt động viễn thông không dây.
H4933.
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
H5022.
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa.
M7310.
Quảng cáo.
N7911.
Đại lý du lịch.
R9319.
Hoạt động thể thao khác.
A0128.
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm.
A0146.
Chăn nuôi gia cầm.
A0162.
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi.
A0311.
Khai thác thuỷ sản biển.
C1050.
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa.
C1073.
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo.
C1103.
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty Cổ Phần Cocovila hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!