Mã
Ngành
4101
Xây dựng nhà để ở (Ngành chính)
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4520
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
8230
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8292
Dịch vụ đóng gói
9000
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
9511
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
9529
Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu
6209
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6312
Cổng thông tin
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7310
Quảng cáo
7320
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7410
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7710
Cho thuê xe có động cơ
4719
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
1080
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1312
Sản xuất vải dệt thoi
1392
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1410
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1512
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1622
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1701
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1811
In ấn
1812
Dịch vụ liên quan đến in
1820
Sao chép bản ghi các loại
2011
Sản xuất hoá chất cơ bản
2220
Sản xuất sản phẩm từ plastic
2395
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
2591
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
4922
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5012
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5224
Bốc xếp hàng hóa
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
7729
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
7830
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
7912
Điều hành tua du lịch
7990
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8129
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
8130
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3290
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
3312
Sửa chữa máy móc, thiết bị
3315
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3320
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3830
Tái chế phế liệu
4102
Xây dựng nhà không để ở
4211
Xây dựng công trình đường sắt
4212
Xây dựng công trình đường bộ
4221
Xây dựng công trình điện
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229
Xây dựng công trình công ích khác
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311
Phá dỡ
4321
Lắp đặt hệ thống điện