CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VIỄN THÔNG VIỆT NAM

Công Ty TNHH Vật Tư Viễn Thông Việt Nam có mã số thuế 0312017217, do ông/bà Lê Minh Thành làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 22/10/2012.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Hoạt động viễn thông khác", do Chi cục Thuế Quận Gò Vấp quản lý.

Địa chỉ trụ sở: số 72/4C Quang Trung, Phường 10, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VIỄN THÔNG VIỆT NAM

Tên giao dịch

VNTM CO., LTD

Mã số thuế:
0312017217
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Quận Gò Vấp
Địa chỉ:
số 72/4C Quang Trung, Phường 10, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật:
Lê Minh Thành
Giám đốc:
Lê Minh Thành
Ngày cấp giấy phép:
22/10/2012
Ngày bắt đầu hoạt động:
25/10/2012
Ngày nhận TK:
16/10/2012
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
5
Cấp Chương Loại Khoản:
754-255
TK ngân hàng:
Mã số thuế: 0312017217
Tên giao dịch: VNTM CO., LTD
Số tài khoản:
0071000734143
Tên ngân hàng:
NH TMCP Ngoại thương

Để liên hệ với Công Ty TNHH Vật Tư Viễn Thông Việt Nam, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ số 72/4C Quang Trung, Phường 10, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty TNHH Vật Tư Viễn Thông Việt Nam hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
6190
Hoạt động viễn thông khác (Ngành chính)
26100
Sản xuất linh kiện điện tử
26200
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
26300
Sản xuất thiết bị truyền thông
26400
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
26510
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2710
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
27200
Sản xuất pin và ắc quy
27330
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
27900
Sản xuất thiết bị điện khác
33120
Sửa chữa máy móc, thiết bị
33130
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
33140
Sửa chữa thiết bị điện
33190
Sửa chữa thiết bị khác
33200
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3700
Thoát nước và xử lý nước thải
38110
Thu gom rác thải không độc hại
3812
Thu gom rác thải độc hại
38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
39000
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
41000
Xây dựng nhà các loại
4210
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
42200
Xây dựng công trình công ích
42900
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
43110
Phá dỡ
43120
Chuẩn bị mặt bằng
43210
Lắp đặt hệ thống điện
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
43290
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300
Hoàn thiện công trình xây dựng
43900
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
45120
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46510
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5011
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
5012
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
7710
Cho thuê xe có động cơ
4741
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
01300
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
0210
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
02400
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
07100
Khai thác quặng sắt
0722
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
82920
Dịch vụ đóng gói
8532
Đào tạo trung cấp
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
08910
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
08920
Khai thác và thu gom than bùn
08990
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16210
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
16220
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày 29/07/2022.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty TNHH Vật Tư Viễn Thông Việt Nam hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!