CÔNG TY TNHH TƯ VẤN LUẬT VÀ VISA QUỐC TẾ TOKYO

Công Ty TNHH Tư Vấn Luật Và Visa Quốc Tế Tokyo có mã số thuế 0318663545, do ông/bà NGUYỄN THỊ CÚC làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 12/09/2024.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm".

Địa chỉ trụ sở: Số 205/1/94 Liên Khu 4-5, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN LUẬT VÀ VISA QUỐC TẾ TOKYO

Tên giao dịch

TOKYO INTERNATIONAL VISAAND LAW CONSULTING CO.,LTD

Mã số thuế:
0318663545
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Địa chỉ:
Số 205/1/94 Liên Khu 4-5, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật:
NGUYỄN THỊ CÚC
Ngày cấp giấy phép:
12/09/2024

Để liên hệ với Công Ty TNHH Tư Vấn Luật Và Visa Quốc Tế Tokyo, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Số 205/1/94 Liên Khu 4-5, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty TNHH Tư Vấn Luật Và Visa Quốc Tế Tokyo hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
7810
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Ngành chính)
8230
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
7320
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7020
Hoạt động tư vấn quản lý
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
7911
Đại lý du lịch
7912
Điều hành tua du lịch
7990
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
7310
Quảng cáo
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
6619
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
5011
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
5012
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5021
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5224
Bốc xếp hàng hóa
4911
Vận tải hành khách đường sắt
4912
Vận tải hàng hóa đường sắt
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
4632
Bán buôn thực phẩm
4633
Bán buôn đồ uống
4723
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
5621
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống
5629
Dịch vụ ăn uống khác
4789
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
4791
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4799
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
4711
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4719
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4101
Xây dựng nhà để ở
4102
Xây dựng nhà không để ở
4211
Xây dựng công trình đường sắt
4212
Xây dựng công trình đường bộ
4221
Xây dựng công trình điện
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229
Xây dựng công trình công ích khác
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
3211
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
9631
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
9639
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
9610
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
0150
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
7820
Cung ứng lao động tạm thời
7830
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
4772
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
2011
Sản xuất hoá chất cơ bản
2023
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
1075
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1079
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
8292
Dịch vụ đóng gói
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
2029
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2100
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
8110
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
4690
Bán buôn tổng hợp
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
2592
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4652
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4741
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4651
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4730
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
3811
Thu gom rác thải không độc hại
3821
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3830
Tái chế phế liệu
8560
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
0162
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
4921
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
4922
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
4929
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác
8559
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
7010
Hoạt động của trụ sở văn phòng
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
4751
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4782
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
1410
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1430
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
1392
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1391
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
9633
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
6810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
8211
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
8219
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày 13/12/2024.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty TNHH Tư Vấn Luật Và Visa Quốc Tế Tokyo hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!