CÔNG TY TNHH SX TM DV ALUMINIUM HƯNG THỊNH

Công Ty TNHH Sx TM DV Aluminium Hưng Thịnh có mã số thuế 3603855240, do ông/bà Trần Quốc Khánh làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 18/02/2022.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Sản xuất sắt, thép, gang", do Chi cục Thuế Huyện Xuân Lộc quản lý.

Địa chỉ trụ sở: ấp 4, đường Đồi Môn, Xã Xuân Hưng, Huyện Xuân Lộc, Đồng Nai.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH SX TM DV ALUMINIUM HƯNG THỊNH

Tên giao dịch

ALUMINIUM HUNG THINH SX TM DV COMPANY LIMITED

Mã số thuế:
3603855240
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Huyện Xuân Lộc
Địa chỉ:
ấp 4, đường Đồi Môn, Xã Xuân Hưng, Huyện Xuân Lộc, Đồng Nai
Đại diện pháp luật:
Trần Quốc Khánh
Giám đốc:
Trần Quốc Khánh
Ngày cấp giấy phép:
18/02/2022
Ngày bắt đầu hoạt động:
18/02/2022
Ngày nhận TK:
17/02/2022
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
3
Cấp Chương Loại Khoản:
755-091

Để liên hệ với Công Ty TNHH Sx TM DV Aluminium Hưng Thịnh, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ ấp 4, đường Đồi Môn, Xã Xuân Hưng, Huyện Xuân Lộc, Đồng Nai. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty TNHH Sx TM DV Aluminium Hưng Thịnh hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
2410
Sản xuất sắt, thép, gang (Ngành chính)
1393
Sản xuất thảm, chăn, đệm
1621
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
0232
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
2220
Sản xuất sản phẩm từ plastic
2512
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
3312
Sửa chữa máy móc, thiết bị
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
1520
Sản xuất giày, dép
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
2394
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
3320
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4632
Bán buôn thực phẩm
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
1399
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1410
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
0231
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
2013
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2513
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3319
Sửa chữa thiết bị khác
3830
Tái chế phế liệu
4321
Lắp đặt hệ thống điện
1391
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
4753
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4929
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
2591
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2816
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
4631
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
1394
Sản xuất các loại dây bện và lưới
1420
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1622
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
3314
Sửa chữa thiết bị điện
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
2593
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
3311
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
1430
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
0220
Khai thác gỗ
1313
Hoàn thiện sản phẩm dệt
1511
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
1623
Sản xuất bao bì bằng gỗ
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
2395
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
2431
Đúc sắt, thép
2592
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
3313
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
1311
Sản xuất sợi
1312
Sản xuất vải dệt thoi
1512
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
0899
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
2432
Đúc kim loại màu
2511
Sản xuất các cấu kiện kim loại
2815
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
3315
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày 01/04/2022.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty TNHH Sx TM DV Aluminium Hưng Thịnh hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!