CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SINH HỌC MINH HOÀNG - GIA LAI

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sinh Học Minh Hoàng - Gia Lai có mã số thuế 5900961968, do ông/bà Trần Thị Tuyết Mai làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 13/05/2013.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật", do Cục Thuế Tỉnh Gia Lai quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Lô H7 Khu công nghiệp Trà Đa, Xã Trà Đa, Thành phố Pleiku, Gia Lai.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SINH HỌC MINH HOÀNG - GIA LAI

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH 1TV MINH HOàNG - GIA LAI

Mã số thuế:
5900961968
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Cục Thuế Tỉnh Gia Lai
Địa chỉ:
Lô H7 Khu công nghiệp Trà Đa, Xã Trà Đa, Thành phố Pleiku, Gia Lai
Điện thoại:
02693718191
Đại diện pháp luật:
Trần Thị Tuyết Mai
Giám đốc:
Trần Thị Tuyết Mai
Ngày cấp giấy phép:
13/05/2013
Ngày bắt đầu hoạt động:
01/06/2013
Ngày nhận TK:
10/05/2013
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
25
Cấp Chương Loại Khoản:
555-083

Để liên hệ với Công Ty TNHH Một Thành Viên Sinh Học Minh Hoàng - Gia Lai, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Lô H7 Khu công nghiệp Trà Đa, Xã Trà Đa, Thành phố Pleiku, Gia Lai hoặc gọi điện thoại đến số 02693718191. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sinh Học Minh Hoàng - Gia Lai hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
C1040
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Ngành chính)
G4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
G4632
Bán buôn thực phẩm
G46340
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
G4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
H4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
I5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
I5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống
A01170
Trồng cây có hạt chứa dầu
C10800
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
C19200
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
C20120
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
C1030.
Chế biến và bảo quản rau quả.
C1079.
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu.
G4690.
Bán buôn tổng hợp.
H5229.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
C2023.
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh.
C2100.
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu.
F4101.
Xây dựng nhà để ở.
F4221.
Xây dựng công trình điện.
G4653.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
M7212.
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ.
A0119.
Trồng cây hàng năm khác.
A0132.
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm.
C2021.
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp.
G4659.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
G4663.
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
M7213.
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược.
N7990.
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch.
C1410.
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú).
A0113.
Trồng cây lấy củ có chất bột.
A0121.
Trồng cây ăn quả.
C1020.
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản.
C1104.
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng.
G4772.
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh.
I5510.
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
F4299.
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
F4321.
Lắp đặt hệ thống điện.
G4661.
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.
A0118.
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa.
A0131.
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm.
C1062.
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột.
C1102.
Sản xuất rượu vang.
H5210.
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
F4312.
Chuẩn bị mặt bằng.
M7214.
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp.
F4212.
Xây dựng công trình đường bộ.
F4222.
Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
G4633.
Bán buôn đồ uống.
A0150.
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp.
A0163.
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch.
A0210.
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp.
C1101.
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh.
C2029.
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu.
F4329.
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
F4229.
Xây dựng công trình công ích khác.
F4311.
Phá dỡ.
F4390.
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
G4649.
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
L6810.
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê.
C1075.
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn.
C1010.
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt.
F4102.
Xây dựng nhà không để ở.
Q8620.
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa.
A0128.
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm.
C1073.
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo.
C1103.
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty TNHH Một Thành Viên Sinh Học Minh Hoàng - Gia Lai hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!