Mã
Ngành
4632
Bán buôn thực phẩm (Ngành chính)
0121
Trồng cây ăn quả
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
22110
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
2220
Sản xuất sản phẩm từ plastic
23910
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
23920
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
23930
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
36000
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
38110
Thu gom rác thải không độc hại
3812
Thu gom rác thải độc hại
38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
39000
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4633
Bán buôn đồ uống
46340
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
47110
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
5224
Bốc xếp hàng hóa
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56290
Dịch vụ ăn uống khác
5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống
7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
4781
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
01110
Trồng lúa
01120
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
01130
Trồng cây lấy củ có chất bột
01140
Trồng cây mía
01160
Trồng cây lấy sợi
01170
Trồng cây có hạt chứa dầu
01190
Trồng cây hàng năm khác
01220
Trồng cây lấy quả chứa dầu
01230
Trồng cây điều
01240
Trồng cây hồ tiêu
01250
Trồng cây cao su
01260
Trồng cây cà phê
01270
Trồng cây chè
01290
Trồng cây lâu năm khác
0146
Chăn nuôi gia cầm
01490
Chăn nuôi khác
01500
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01630
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640
Xử lý hạt giống để nhân giống
03110
Khai thác thuỷ sản biển
0312
Khai thác thuỷ sản nội địa
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
08930
Khai thác muối
1040
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
10500
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061
Xay xát và sản xuất bột thô
10620
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
10710
Sản xuất các loại bánh từ bột
10720
Sản xuất đường
10740
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
10750
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
10790
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
10800
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
11010
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
11020
Sản xuất rượu vang
11030
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
17010
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
2013
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2022
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2023
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
79110
Đại lý du lịch
79120
Điều hành tua du lịch
8219
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
1393
Sản xuất thảm, chăn, đệm
0142
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
3312
Sửa chữa máy móc, thiết bị
4101
Xây dựng nhà để ở
4211
Xây dựng công trình đường sắt
4221
Xây dựng công trình điện
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
7721
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
0132
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
5621
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
7820
Cung ứng lao động tạm thời
7990
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8230
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
1399
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1410
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
0145
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
3250
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
3319
Sửa chữa thiết bị khác
4223
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4321
Lắp đặt hệ thống điện
7020
Hoạt động tư vấn quản lý
1391
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
0131
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0141
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
4312
Chuẩn bị mặt bằng
4631
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
4212
Xây dựng công trình đường bộ
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
6619
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
1394
Sản xuất các loại dây bện và lưới
0210
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
2219
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2829
Sản xuất máy chuyên dụng khác
3314
Sửa chữa thiết bị điện
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
7830
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
4229
Xây dựng công trình công ích khác
4291
Xây dựng công trình thủy
4311
Phá dỡ
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
6810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
7410
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7710
Cho thuê xe có động cơ
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
8211
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
0144
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
0321
Nuôi trồng thuỷ sản biển
8292
Dịch vụ đóng gói
1313
Hoàn thiện sản phẩm dệt
3511
Sản xuất điện
4102
Xây dựng nhà không để ở
4292
Xây dựng công trình khai khoáng
4293
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
7729
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
1311
Sản xuất sợi
1312
Sản xuất vải dệt thoi
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
1073
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
2824
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
3290
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu