CÔNG TY TNHH ME KONG KANG

Công Ty TNHH Me Kong Kang có mã số thuế 0311426986, do ông/bà Đoàn Ngọc Thông làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 20/12/2011.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Khai thác gỗ", do Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn quản lý.

Địa chỉ trụ sở: 100/3 Hương lộ 80B, ấp 3, Xã Đông Thạnh, Huyện Hóc Môn, TP Hồ Chí Minh.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH ME KONG KANG

Tên giao dịch

ME KONG KANG CO.,LTD

Mã số thuế:
0311426986
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn
Địa chỉ:
100/3 Hương lộ 80B, ấp 3, Xã Đông Thạnh, Huyện Hóc Môn, TP Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật:
Đoàn Ngọc Thông
Giám đốc:
Đoàn Ngọc Thông
Ngày cấp giấy phép:
20/12/2011
Ngày bắt đầu hoạt động:
02/01/2012
Ngày nhận TK:
19/12/2011
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
1
Cấp Chương Loại Khoản:
754-024

Để liên hệ với Công Ty TNHH Me Kong Kang, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ 100/3 Hương lộ 80B, ấp 3, Xã Đông Thạnh, Huyện Hóc Môn, TP Hồ Chí Minh. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty TNHH Me Kong Kang hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
02210
Khai thác gỗ (Ngành chính)
0121
Trồng cây ăn quả
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
22110
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
2394
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
23960
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
24200
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
24310
Đúc sắt thép
24320
Đúc kim loại màu
25130
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
2599
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2710
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
27200
Sản xuất pin và ắc quy
30110
Đóng tàu và cấu kiện nổi
33120
Sửa chữa máy móc, thiết bị
36000
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700
Thoát nước và xử lý nước thải
41000
Xây dựng nhà các loại
4210
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
42200
Xây dựng công trình công ích
43110
Phá dỡ
43120
Chuẩn bị mặt bằng
43210
Lắp đặt hệ thống điện
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541
Bán mô tô, xe máy
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46310
Bán buôn gạo
4632
Bán buôn thực phẩm
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46510
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5224
Bốc xếp hàng hóa
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4774
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
30920
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
01110
Trồng lúa
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
01250
Trồng cây cao su
01260
Trồng cây cà phê
01270
Trồng cây chè
01300
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410
Chăn nuôi trâu, bò
01440
Chăn nuôi dê, cừu
01450
Chăn nuôi lợn
0146
Chăn nuôi gia cầm
01610
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0210
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
02220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02400
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03110
Khai thác thuỷ sản biển
0312
Khai thác thuỷ sản nội địa
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
05100
Khai thác và thu gom than cứng
05200
Khai thác và thu gom than non
06100
Khai thác dầu thô
06200
Khai thác khí đốt tự nhiên
07100
Khai thác quặng sắt
07210
Khai thác quặng uranium và quặng thorium
0722
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
07300
Khai thác quặng kim loại quí hiếm
32120
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
08910
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
08920
Khai thác và thu gom than bùn
09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
1040
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
10500
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061
Xay xát và sản xuất bột thô
10710
Sản xuất các loại bánh từ bột
10800
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1104
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
13210
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16210
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
16220
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
16230
Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
17010
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
18110
In ấn
18120
Dịch vụ liên quan đến in

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày 16/05/2022.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty TNHH Me Kong Kang hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!