CÔNG TY TNHH MTV TM DV CAO THỊ

Công Ty TNHH MTV TM DV Cao Thị có mã số thuế 0318162330, do ông/bà CAO THỊ HƯỜNG làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 14/11/2023.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác".

Địa chỉ trụ sở: 694 Lê Hồng Phong, Phường 10, Quận 10, TP Hồ Chí Minh.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH MTV TM DV CAO THỊ

Tên giao dịch

MTV TM DV CAO THI CO., LTD

Mã số thuế:
0318162330
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Địa chỉ:
694 Lê Hồng Phong, Phường 10, Quận 10, TP Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật:
CAO THỊ HƯỜNG
Ngày cấp giấy phép:
14/11/2023

Để liên hệ với Công Ty TNHH MTV TM DV Cao Thị, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ 694 Lê Hồng Phong, Phường 10, Quận 10, TP Hồ Chí Minh. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty TNHH MTV TM DV Cao Thị hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Ngành chính)
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
4520
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541
Bán mô tô, xe máy
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632
Bán buôn thực phẩm
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
0141
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
0142
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
0144
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
0145
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
0146
Chăn nuôi gia cầm
8230
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
8559
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
8560
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
6201
Lập trình máy vi tính
6202
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6311
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
6619
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
6810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
6920
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
7020
Hoạt động tư vấn quản lý
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7310
Quảng cáo
7410
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
7710
Cho thuê xe có động cơ
4690
Bán buôn tổng hợp
4730
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1080
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1410
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1701
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1709
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
1811
In ấn
1812
Dịch vụ liên quan đến in
2013
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2029
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2392
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2395
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
2592
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2732
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2920
Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc
4912
Vận tải hàng hóa đường sắt
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5224
Bốc xếp hàng hóa
5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
5629
Dịch vụ ăn uống khác
5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống
5911
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
5912
Hoạt động hậu kỳ
5913
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
6110
Hoạt động viễn thông có dây
6120
Hoạt động viễn thông không dây
6190
Hoạt động viễn thông khác
7729
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
7740
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
7820
Cung ứng lao động tạm thời
7830
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
8130
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
3312
Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314
Sửa chữa thiết bị điện
3315
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319
Sửa chữa thiết bị khác
3320
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3830
Tái chế phế liệu
4101
Xây dựng nhà để ở
4102
Xây dựng nhà không để ở
4211
Xây dựng công trình đường sắt
4212
Xây dựng công trình đường bộ
4221
Xây dựng công trình điện
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4229
Xây dựng công trình công ích khác
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311
Phá dỡ
4312
Chuẩn bị mặt bằng
4321
Lắp đặt hệ thống điện
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày 17/11/2023.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty TNHH MTV TM DV Cao Thị hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!